Bản dịch của từ Avower trong tiếng Việt
Avower

Avower (Noun)
Một người thừa nhận.
One who avows.
The avower of equality spoke at the social justice rally last week.
Người khẳng định về bình đẳng đã phát biểu tại buổi biểu tình tuần trước.
Many avowers of change did not attend the community meeting yesterday.
Nhiều người khẳng định về sự thay đổi đã không tham dự cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Is the avower of peace speaking at the conference next month?
Người khẳng định về hòa bình có phát biểu tại hội nghị tháng tới không?
Avower (Verb)
Thừa nhận một cách thẳng thắn và công khai; sở hữu; xưng; thừa nhận; tuyên bố; như một người đàn ông thừa nhận các nguyên tắc hoặc tội ác của mình.
To acknowledge frankly and openly own confess admit profess as a man avows his principles or his crimes.
Many people avower their beliefs during social discussions at the community center.
Nhiều người thừa nhận niềm tin của họ trong các cuộc thảo luận xã hội tại trung tâm cộng đồng.
She does not avower her opinions in public debates about social issues.
Cô ấy không thừa nhận ý kiến của mình trong các cuộc tranh luận công khai về các vấn đề xã hội.
Do you avower your stance on climate change in social gatherings?
Bạn có thừa nhận quan điểm của mình về biến đổi khí hậu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "avower" là danh từ chỉ người xác nhận hoặc công khai thừa nhận một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, avower có thể đề cập đến người chứng thực một sự thật. Trong tiếng Anh, từ này thường không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này rất hạn chế trong văn nói hàng ngày và thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Từ "avower" có nguồn gốc từ động từ Latin "avoware", nghĩa là "thừa nhận một cách công khai". "Avoware" là sự kết hợp của tiền tố "a-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "vocare" có nghĩa là "gọi". Trong tiếng Anh, "avower" chỉ người khẳng định hoặc thừa nhận một cách rõ ràng và công khai. Nghĩa này liên quan đến lịch sử pháp lý và đạo đức, thể hiện sự xác nhận và cam kết trong việc chịu trách nhiệm về quan điểm hoặc hành vi của bản thân.
Từ "avower" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc văn phong trang trọng, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người công nhận hoặc xác nhận một điều gì đó một cách công khai. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, triết học hoặc xã hội khi đề cập đến quan điểm, ý kiến hay tuyên bố của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp