Bản dịch của từ Away match trong tiếng Việt
Away match

Away match (Noun)
The away match against Manchester City was very challenging for Liverpool.
Trận đấu xa nhà với Manchester City rất khó khăn cho Liverpool.
The team did not win the away match last Saturday.
Đội bóng đã không thắng trận đấu xa nhà vào thứ Bảy tuần trước.
Will the away match be broadcasted on television this weekend?
Trận đấu xa nhà có được phát sóng trên truyền hình cuối tuần này không?
Một cuộc thi hoặc đối đầu diễn ra bên ngoài lãnh thổ của mình.
A competition or confrontation that occurs outside of one's home territory.
The away match in London attracted many enthusiastic fans from our city.
Trận đấu xa nhà ở London thu hút nhiều người hâm mộ nhiệt tình từ thành phố chúng tôi.
The team did not perform well during the away match last week.
Đội bóng đã không thi đấu tốt trong trận đấu xa nhà tuần trước.
Will the away match in Manchester be broadcasted on television tonight?
Trận đấu xa nhà ở Manchester có được phát sóng trên truyền hình tối nay không?
" away match" là một thuật ngữ trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, chỉ trận đấu diễn ra tại sân của đội đối thủ, không phải trên sân nhà của đội đó. Trong ngữ cảnh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác, trong khi tại Anh, nó cũng có thể được gọi là "away game" trong một số môn thể thao. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về tần suất và lĩnh vực sử dụng.