Bản dịch của từ Away match trong tiếng Việt

Away match

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Away match (Noun)

əwˈeɪ mˈætʃ
əwˈeɪ mˈætʃ
01

Một trận thi đấu thể thao diễn ra tại địa điểm của đối thủ.

A sports match played at the opponent's venue.

Ví dụ

The away match against Manchester City was very challenging for Liverpool.

Trận đấu xa nhà với Manchester City rất khó khăn cho Liverpool.

The team did not win the away match last Saturday.

Đội bóng đã không thắng trận đấu xa nhà vào thứ Bảy tuần trước.

Will the away match be broadcasted on television this weekend?

Trận đấu xa nhà có được phát sóng trên truyền hình cuối tuần này không?

02

Một cuộc thi hoặc đối đầu diễn ra bên ngoài lãnh thổ của mình.

A competition or confrontation that occurs outside of one's home territory.

Ví dụ

The away match in London attracted many enthusiastic fans from our city.

Trận đấu xa nhà ở London thu hút nhiều người hâm mộ nhiệt tình từ thành phố chúng tôi.

The team did not perform well during the away match last week.

Đội bóng đã không thi đấu tốt trong trận đấu xa nhà tuần trước.

Will the away match in Manchester be broadcasted on television tonight?

Trận đấu xa nhà ở Manchester có được phát sóng trên truyền hình tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/away match/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Away match

Không có idiom phù hợp