Bản dịch của từ Babu trong tiếng Việt

Babu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babu (Noun)

bɑbˈu
bˈɑbu
01

Một danh hiệu hoặc hình thức xưng hô tôn trọng dành cho một người đàn ông, đặc biệt là một người có học thức.

A respectful title or form of address for a man, especially an educated one.

Ví dụ

In Indian culture, Babu is a term of respect for educated men.

Trong văn hóa Ấn Độ, Babu là một thuật ngữ tôn trọng những người đàn ông có học thức.

The Babu was known for his wisdom and contributions to society.

Babu được biết đến với trí tuệ và những đóng góp cho xã hội.

The villagers sought advice from the wise Babu.

Dân làng tìm kiếm lời khuyên từ Babu thông thái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.