Bản dịch của từ Babu trong tiếng Việt
Babu

Babu (Noun)
Một danh hiệu hoặc hình thức xưng hô tôn trọng dành cho một người đàn ông, đặc biệt là một người có học thức.
A respectful title or form of address for a man, especially an educated one.
In Indian culture, Babu is a term of respect for educated men.
Trong văn hóa Ấn Độ, Babu là một thuật ngữ tôn trọng những người đàn ông có học thức.
The Babu was known for his wisdom and contributions to society.
Babu được biết đến với trí tuệ và những đóng góp cho xã hội.
The villagers sought advice from the wise Babu.
Dân làng tìm kiếm lời khuyên từ Babu thông thái.
Họ từ
"Babu" là một từ tiếng Hindi, thường dùng để chỉ một người đàn ông trẻ, thường là một nhân viên văn phòng hoặc một người làm công việc hành chính. Trong văn hóa Ấn Độ, từ này có thể biểu thị sự tôn trọng hoặc tình cảm, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa châm biếm. Trong tiếng Anh, "babu" được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội, mặc dù không phổ biến hơn. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được phát âm tương tự ở cả hai phiên bản.
Từ "babu" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "bāb", có nghĩa là "cửa" hay "trung gian". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông thuộc tầng lớp trí thức, thường là những người viết lách hoặc làm việc trong hành chính. Trong văn hóa hiện đại, "babu" thường chỉ những nhân viên văn phòng hoặc những cá nhân có thói quen hành chính cứng nhắc, phản ánh sự phân cấp trong xã hội Ấn Độ.
Từ "babu" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "babu" thường được sử dụng để chỉ người làm việc trong bộ máy hành chính hoặc một người có chức vụ nhỏ trong xã hội, đặc biệt ở Ấn Độ và Pakistan. Nó có thể xuất hiện trong thảo luận về xã hội, chính trị hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ thường gặp trong tài liệu học thuật hay các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp