Bản dịch của từ Bacchanal trong tiếng Việt
Bacchanal

Bacchanal (Noun)
Một linh mục, người tôn thờ hoặc tín đồ của bacchus.
A priest worshipper or follower of bacchus.
John is a bacchanal, celebrating with friends every Friday night.
John là một người thờ Bacchus, ăn mừng với bạn bè mỗi tối thứ Sáu.
She is not a bacchanal; she prefers quiet evenings at home.
Cô ấy không phải là một người thờ Bacchus; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.
Is Mark a bacchanal who enjoys wild parties and celebrations?
Mark có phải là một người thờ Bacchus thích tiệc tùng hoang dã không?
Một lễ kỷ niệm cuồng nhiệt và say sưa.
A wild and drunken celebration.
The bacchanal last night was unforgettable for everyone at the party.
Bữa tiệc bacchanal tối qua thật không thể quên đối với mọi người.
The school event was not a bacchanal; it was very formal.
Sự kiện trường học không phải là bacchanal; nó rất trang trọng.
Was the bacchanal in 2022 the wildest celebration ever organized?
Liệu bacchanal năm 2022 có phải là lễ kỷ niệm điên cuồng nhất không?
Họ từ
Bacchanal là thuật ngữ chỉ những bữa tiệc hay sự kiện hoang dã, nơi diễn ra các hoạt động vui chơi thoải mái, thường liên quan đến rượu và nhảy múa. Từ này có nguồn gốc từ Bacchanalia, một lễ hội tôn thờ vị thần rượu vang Bacchus trong văn hóa La Mã. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả sự phóng túng.
Từ "bacchanal" xuất phát từ tiếng Latin "Bacchanalis", có liên quan đến thần Bacchus, vị thần rượu nho và sự vui vẻ trong văn hóa La Mã. Thời kỳ cổ đại, những cuộc lễ hội Bacchanalia diễn ra thường xuyên, thể hiện sự thịnh soạn và niềm vui từ rượu nho. Ngày nay, "bacchanal" chỉ những bữa tiệc tùng điên cuồng, có tính chất say sưa và tự do, giữ lại hương vị của sự phóng khoáng và thịnh soạn trong tổ chức.
Từ "bacchanal" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và liên quan đến các bữa tiệc hoặc lễ hội rượu mừng trong văn hóa La Mã cổ đại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện ăn mừng ồn ào hoặc hành vi phóng túng, thường liên quan đến rượu và khiêu vũ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày là không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp