Bản dịch của từ Bacchanal trong tiếng Việt

Bacchanal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bacchanal (Noun)

bɑkənˈɑl
bɑkənˈɑl
01

Một linh mục, người tôn thờ hoặc tín đồ của bacchus.

A priest worshipper or follower of bacchus.

Ví dụ

John is a bacchanal, celebrating with friends every Friday night.

John là một người thờ Bacchus, ăn mừng với bạn bè mỗi tối thứ Sáu.

She is not a bacchanal; she prefers quiet evenings at home.

Cô ấy không phải là một người thờ Bacchus; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Is Mark a bacchanal who enjoys wild parties and celebrations?

Mark có phải là một người thờ Bacchus thích tiệc tùng hoang dã không?

02

Một lễ kỷ niệm cuồng nhiệt và say sưa.

A wild and drunken celebration.

Ví dụ

The bacchanal last night was unforgettable for everyone at the party.

Bữa tiệc bacchanal tối qua thật không thể quên đối với mọi người.

The school event was not a bacchanal; it was very formal.

Sự kiện trường học không phải là bacchanal; nó rất trang trọng.

Was the bacchanal in 2022 the wildest celebration ever organized?

Liệu bacchanal năm 2022 có phải là lễ kỷ niệm điên cuồng nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bacchanal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacchanal

Không có idiom phù hợp