Bản dịch của từ Worshipper trong tiếng Việt
Worshipper

Worshipper (Noun)
Một người tôn thờ một vị thần hoặc đồ vật cụ thể.
A person who worships a particular deity or object.
The worshipper prayed at the temple every morning.
Người sùng bái cầu nguyện tại đền mỗi sáng.
She is not a worshipper of any religious figure.
Cô ấy không phải là người sùng bái bất kỳ nhân vật tôn giáo nào.
Is the worshipper participating in the community prayer ceremony?
Người sùng bái có tham gia vào lễ cầu nguyện cộng đồng không?
Dạng danh từ của Worshipper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Worshipper | Worshippers |
Worshipper (Verb)
She worships at the local temple every Sunday morning.
Cô ấy thờ phượng tại đền địa phương mỗi buổi sáng Chủ Nhật.
He doesn't worship any specific deity but respects all religions.
Anh ấy không thờ phượng bất kỳ vị thần cụ thể nào nhưng tôn trọng tất cả các tôn giáo.
Do you think being a regular worshipper affects one's spiritual life?
Bạn có nghĩ rằng việc là một người thờ phượng thường xuyên ảnh hưởng đến cuộc sống tâm linh của một người không?
Họ từ
Từ "worshipper" được dùng để chỉ một cá nhân tham gia vào việc thờ cúng hoặc tôn kính một điều gì đó thiêng liêng, thường liên quan đến tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống như trong tiếng Anh Anh, và cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự /ˈwɜːrʃɪpər/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "worshipper" không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ, thường được sử dụng để mô tả những người tham gia vào các hoạt động tôn thờ trong các buổi lễ tôn giáo.
Từ “worshipper” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ “worship”, bắt nguồn từ tiếng Tây Saxon “weorþscipe”, trong đó “weorþ” có nghĩa là "xứng đáng" và “-scipe” có nghĩa là "trạng thái". Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển để chỉ những người tôn vinh hoặc thờ phượng một thực thể thiêng liêng. Ý nghĩa hiện tại của “worshipper” bắt nguồn từ lịch sử tôn giáo, phản ánh sự gắn bó giữa con người và đối tượng thờ phụng.
Từ "worshipper" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về niềm tin và thực hành tôn giáo cá nhân. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "worshipper" thường được đề cập đến trong các bài viết, bài thuyết trình về các nghi lễ tôn giáo hoặc các sự kiện văn hóa liên quan đến việc thờ cúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp