Bản dịch của từ Worshipper trong tiếng Việt

Worshipper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worshipper (Noun)

wɝˈʃəpɚ
wɝˈʃəpɚ
01

Một người tôn thờ một vị thần hoặc đồ vật cụ thể.

A person who worships a particular deity or object.

Ví dụ

The worshipper prayed at the temple every morning.

Người sùng bái cầu nguyện tại đền mỗi sáng.

She is not a worshipper of any religious figure.

Cô ấy không phải là người sùng bái bất kỳ nhân vật tôn giáo nào.

Is the worshipper participating in the community prayer ceremony?

Người sùng bái có tham gia vào lễ cầu nguyện cộng đồng không?

Dạng danh từ của Worshipper (Noun)

SingularPlural

Worshipper

Worshippers

Worshipper (Verb)

wɝˈʃəpɚ
wɝˈʃəpɚ
01

Thể hiện sự tôn kính và tôn thờ (một vị thần); vinh danh bằng những nghi lễ tôn giáo.

Show reverence and adoration for a deity honor with religious rites.

Ví dụ

She worships at the local temple every Sunday morning.

Cô ấy thờ phượng tại đền địa phương mỗi buổi sáng Chủ Nhật.

He doesn't worship any specific deity but respects all religions.

Anh ấy không thờ phượng bất kỳ vị thần cụ thể nào nhưng tôn trọng tất cả các tôn giáo.

Do you think being a regular worshipper affects one's spiritual life?

Bạn có nghĩ rằng việc là một người thờ phượng thường xuyên ảnh hưởng đến cuộc sống tâm linh của một người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worshipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worshipper

Không có idiom phù hợp