Bản dịch của từ Worshipper trong tiếng Việt

Worshipper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worshipper(Noun)

wˈɜːʃɪpɐ
ˈwɝʃɪpɝ
01

Người thể hiện sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc đối với một ai đó hoặc một điều gì đó.

Someone who shows a deep respect or admiration for someone or something

Ví dụ
02

Một người tham gia vào việc thờ phụng, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo.

A person who engages in worship especially in a religious context

Ví dụ
03

Một tín đồ hoặc người theo một niềm tin hoặc thần linh cụ thể.

A devotee or follower of a particular faith or deity

Ví dụ