Bản dịch của từ Devotee trong tiếng Việt

Devotee

Noun [U/C]

Devotee (Noun)

dˌɛvətˈi
dˌɛvətˈi
01

Một người rất quan tâm và nhiệt tình về một ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who is very interested in and enthusiastic about someone or something.

Ví dụ

As a devotee of yoga, Sarah practices every morning.

Là một tín đồ của yoga, Sarah tập luyện mỗi sáng.

The devotee of environmental causes organized a beach cleanup event.

Người sùng đạo vì môi trường đã tổ chức một sự kiện làm sạch bãi biển.

He is a devotee of the local sports team, attending every game.

Anh ấy là một tín đồ của đội thể thao địa phương, tham dự mọi trận đấu.

Kết hợp từ của Devotee (Noun)

CollocationVí dụ

Ardent devotee

Người hâm mộ nhiệt thành

She is an ardent devotee of social activism.

Cô ấy là một người hâm mộ nhiệt thành của hoạt động xã hội.

Great devotee

Người sùng đạo tốt

She is a great devotee of volunteering for social causes.

Cô ấy là một người hâm mộ lớn của việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.

True devotee

Người sùng đạo chân thành

She is a true devotee of volunteer work.

Cô ấy là người hâm mộ đích thực của công việc tình nguyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devotee

Không có idiom phù hợp