Bản dịch của từ Devotee trong tiếng Việt
Devotee
Devotee (Noun)
Một người rất quan tâm và nhiệt tình về một ai đó hoặc một cái gì đó.
A person who is very interested in and enthusiastic about someone or something.
As a devotee of yoga, Sarah practices every morning.
Là một tín đồ của yoga, Sarah tập luyện mỗi sáng.
The devotee of environmental causes organized a beach cleanup event.
Người sùng đạo vì môi trường đã tổ chức một sự kiện làm sạch bãi biển.
He is a devotee of the local sports team, attending every game.
Anh ấy là một tín đồ của đội thể thao địa phương, tham dự mọi trận đấu.
Dạng danh từ của Devotee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Devotee | Devotees |
Kết hợp từ của Devotee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ardent devotee Người hâm mộ nhiệt thành | She is an ardent devotee of social activism. Cô ấy là một người hâm mộ nhiệt thành của hoạt động xã hội. |
Great devotee Người sùng đạo tốt | She is a great devotee of volunteering for social causes. Cô ấy là một người hâm mộ lớn của việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội. |
True devotee Người sùng đạo chân thành | She is a true devotee of volunteer work. Cô ấy là người hâm mộ đích thực của công việc tình nguyện. |
Họ từ
Từ "devotee" là danh từ chỉ người rất yêu mến và cam kết với một tôn giáo, một ý tưởng, hay một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những tín đồ chân chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "devotee" được sử dụng tương tự với cùng một cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, từ này có thể gặp nhiều hơn trong văn hóa tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như âm nhạc hay thể thao.
Từ "devotee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "devotio", có nghĩa là sự hy sinh hoặc sự tận tâm. "Devotio" được hình thành từ động từ "devotare", có nghĩa là cống hiến hoặc một cách nghiêm túc và thành kính. Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "devotee" chỉ những người dành trọn tình cảm và sự tận tâm cho một lĩnh vực, cá nhân hoặc tôn giáo, phản ánh sự sâu sắc trong cam kết và lòng trung thành.
Từ "devotee" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi cần diễn đạt sự tận tâm hoặc trung thành đối với một ý tưởng, hoạt động hoặc tôn giáo. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo hay trong các tình huống thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một nhân vật công chúng hoặc nghệ sĩ. Sự phổ biến của từ này gắn liền với cảm xúc và lòng trung thành trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp