Bản dịch của từ Back answer trong tiếng Việt
Back answer

Back answer (Noun)
Her back answer shocked everyone at the dinner party last night.
Câu trả lời hỗn láo của cô ấy khiến mọi người sốc tối qua.
He did not give a back answer to his friend's question.
Anh ấy đã không đưa ra câu trả lời hỗn láo cho câu hỏi của bạn.
Why did she give a back answer to the teacher's request?
Tại sao cô ấy lại có câu trả lời hỗn láo với yêu cầu của giáo viên?
Back answer (Verb)
Trả lời một cách thô lỗ hoặc bất lịch sự.
To reply rudely or impolitely.
She always backs her friends when they ask for help.
Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè khi họ cần giúp đỡ.
He does not back his colleagues during discussions at work.
Anh ấy không hỗ trợ đồng nghiệp trong các cuộc thảo luận tại nơi làm việc.
Why do you back your friends so rudely in public?
Tại sao bạn lại hỗ trợ bạn bè một cách thô lỗ ở nơi công cộng?
"Back answer" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc phản hồi hoặc trả lời lại một cách không vừa lòng hoặc thách thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Cụm từ này thường mang hàm nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không tôn trọng hoặc sự bướng bỉnh trong giao tiếp.
Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có quan hệ với từ tiếng Đức "Rücken" và tiếng Hà Lan "rug". Gốc Latin của từ này mang nghĩa "đằng sau" hoặc "lưng". Suốt lịch sử, từ "back" đã phát triển để chỉ phần cơ thể ở phía sau con người, mà còn mở rộng để chỉ những khái niệm mang tính chất đối lập hay hỗ trợ, như trong "backing" hoặc "to back someone up". Sự chuyển biến này phản ánh tính linh hoạt trong cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "back" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hoàn cảnh, địa điểm hoặc thời gian. Trong Nói và Viết, "back" hay được dùng để chỉ sự trở lại, hỗ trợ lập luận hoặc khắc họa một điểm cụ thể trong tranh luận. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn phong không chính thức, biểu đạt sự ủng hộ hoặc nhắc nhở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp