Bản dịch của từ Back answer trong tiếng Việt

Back answer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back answer (Noun)

bæk ˈænsəɹ
bæk ˈænsəɹ
01

Một phản ứng thô lỗ hoặc bất lịch sự.

A rude or impolite response.

Ví dụ

Her back answer shocked everyone at the dinner party last night.

Câu trả lời hỗn láo của cô ấy khiến mọi người sốc tối qua.

He did not give a back answer to his friend's question.

Anh ấy đã không đưa ra câu trả lời hỗn láo cho câu hỏi của bạn.

Why did she give a back answer to the teacher's request?

Tại sao cô ấy lại có câu trả lời hỗn láo với yêu cầu của giáo viên?

Back answer (Verb)

bæk ˈænsəɹ
bæk ˈænsəɹ
01

Trả lời một cách thô lỗ hoặc bất lịch sự.

To reply rudely or impolitely.

Ví dụ

She always backs her friends when they ask for help.

Cô ấy luôn hỗ trợ bạn bè khi họ cần giúp đỡ.

He does not back his colleagues during discussions at work.

Anh ấy không hỗ trợ đồng nghiệp trong các cuộc thảo luận tại nơi làm việc.

Why do you back your friends so rudely in public?

Tại sao bạn lại hỗ trợ bạn bè một cách thô lỗ ở nơi công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back answer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back answer

Không có idiom phù hợp