Bản dịch của từ Back out of trong tiếng Việt

Back out of

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back out of (Verb)

01

Rút khỏi một cam kết hoặc lời hứa.

Withdraw from a commitment or promise.

Ví dụ

She decided to back out of the agreement at the last minute.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.

He never backs out of his promises, no matter how difficult.

Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa của mình, dù khó khăn đến đâu.

Did they back out of the social event due to unforeseen circumstances?

Họ đã rút lui khỏi sự kiện xã hội vì tình huống không lường trước chưa?

Back out of (Phrase)

01

Không giữ đúng thỏa thuận hoặc lời hứa.

Fail to keep an agreement or promise.

Ví dụ

Many friends back out of plans at the last minute.

Nhiều bạn bè rút lui khỏi kế hoạch vào phút cuối.

She did not back out of her commitment to help.

Cô ấy không rút lui khỏi cam kết giúp đỡ.

Why do people back out of social events so often?

Tại sao mọi người thường rút lui khỏi các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back out of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back out of

Không có idiom phù hợp