Bản dịch của từ Back out of trong tiếng Việt
Back out of

Back out of (Verb)
Rút khỏi một cam kết hoặc lời hứa.
Withdraw from a commitment or promise.
She decided to back out of the agreement at the last minute.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi thỏa thuận vào phút cuối.
He never backs out of his promises, no matter how difficult.
Anh ấy không bao giờ rút lui khỏi lời hứa của mình, dù khó khăn đến đâu.
Did they back out of the social event due to unforeseen circumstances?
Họ đã rút lui khỏi sự kiện xã hội vì tình huống không lường trước chưa?
Back out of (Phrase)
Many friends back out of plans at the last minute.
Nhiều bạn bè rút lui khỏi kế hoạch vào phút cuối.
She did not back out of her commitment to help.
Cô ấy không rút lui khỏi cam kết giúp đỡ.
Why do people back out of social events so often?
Tại sao mọi người thường rút lui khỏi các sự kiện xã hội?
Cụm động từ "back out of" có nghĩa là rút lui khỏi một cam kết hoặc một tình huống nào đó, thường là khi شخص quyết định không tham gia hoặc không thực hiện kế hoạch đã được đề ra. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và có thể được thấu hiểu qua ngữ cảnh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận cách dùng này, song ít khi thấy cụm từ xuất hiện trong văn viết chính thức. Sự khác biệt giữa hai phiên bản không rõ rệt, chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng.
Cụm từ "back out of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ với phần ngữ nghĩa "lùi lại" hoặc "rút lui". Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là "phía sau". Từ "out" đến từ tiếng Anh cổ "ūtan", chỉ hành động ra ngoài hoặc rời khỏi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ hành vi rút lui hoặc không tham gia vào một cam kết hay kế hoạch nào đó.
Cụm từ "back out of" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động rút lui hoặc không thực hiện cam kết đã đề ra, phù hợp trong bối cảnh thương mại hoặc xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân và tính trung thực. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường liên quan đến việc hủy bỏ kế hoạch hoặc không thực hiện lời hứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp