Bản dịch của từ Back scratching trong tiếng Việt

Back scratching

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back scratching (Phrase)

bˈæk skɹˈætʃɨŋ
bˈæk skɹˈætʃɨŋ
01

Một tình huống trong đó mọi người giúp đỡ lẫn nhau theo cách mang lại lợi ích cá nhân.

A situation in which people help each other in a way that brings personal advantage.

Ví dụ

In the close-knit community, back scratching is common among neighbors.

Trong cộng đồng gắn bó, việc cùm rìa lưng rất phổ biến giữa những người hàng xóm.

Reciprocal back scratching occurs frequently in social circles for mutual benefits.

Việc cùm rìa lưng đồng quy là thường xuyên xảy ra trong các vòng xã hội để đạt được lợi ích chung.

Back scratching is a form of cooperation that fosters relationships in society.

Cùm rìa lưng là một hình thức hợp tác thúc đẩy mối quan hệ trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back scratching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back scratching

Không có idiom phù hợp