Bản dịch của từ Back scratching trong tiếng Việt
Back scratching

Back scratching (Phrase)
In the close-knit community, back scratching is common among neighbors.
Trong cộng đồng gắn bó, việc cùm rìa lưng rất phổ biến giữa những người hàng xóm.
Reciprocal back scratching occurs frequently in social circles for mutual benefits.
Việc cùm rìa lưng đồng quy là thường xuyên xảy ra trong các vòng xã hội để đạt được lợi ích chung.
Back scratching is a form of cooperation that fosters relationships in society.
Cùm rìa lưng là một hình thức hợp tác thúc đẩy mối quan hệ trong xã hội.
"Back scratching" là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ hành động hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau nhằm thu được lợi ích cá nhân. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường đề cập đến việc tạo mối quan hệ có lợi giữa hai bên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng với cùng một nghĩa và cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "back scratching" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "back" (đến từ tiếng La Tinh "tĕra" nghĩa là cây) và "scratching" (từ "scrat" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ). Thuật ngữ này thường được hiểu như một hành động giúp đỡ lẫn nhau trong mối quan hệ, phản ánh ý nghĩa "tương trợ lẫn nhau". Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những hành động trao đổi lợi ích, nơi hai bên cùng có lợi.
Cụm từ "back scratching" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hơn là trong các bài kiểm tra học thuật. "Back scratching" thường được sử dụng để chỉ hành động giúp đỡ lẫn nhau trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc chính trị, nơi mà sự hợp tác thường dẫn đến lợi ích chung. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về những mối quan hệ xã hội và đạo đức nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp