Bản dịch của từ Back talk trong tiếng Việt
Back talk

Back talk (Noun)
Her students were disciplined for their back talk in class.
Học sinh của cô bị kỷ luật vì cách nói phản đối trong lớp học.
The teenager's back talk to his parents resulted in a grounding.
Cách nói phản đối của thiếu niên với bố mẹ dẫn đến bị cấm đi chơi.
Employees were warned about the consequences of back talk to supervisors.
Nhân viên được cảnh báo về hậu quả của việc nói phản đối với cấp trên.
"Back talk" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành vi cãi lại hoặc phản đối trong một cuộc đối thoại, thường xảy ra giữa một người trẻ tuổi và người lớn tuổi. Thuật ngữ này đặc biệt phổ biến trong bối cảnh gia đình hoặc giáo dục, diễn tả sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ không đồng tình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương đương và không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm.
Cụm từ "back talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (lại, ngược) và "talk" (nói), với nghĩa đen là "nói lại" hoặc "đối đáp". Xuất hiện vào thế kỷ 19, cụm từ này thường diễn tả hành vi nói chuyện phản biện, thường là giữa trẻ em và người lớn. Ngày nay, "back talk" mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không kính trọng và nổi loạn trong giao tiếp, nhấn mạnh sự xung đột giữa thế hệ và vai trò xã hội.
Thuật ngữ "back talk" được sử dụng khá phổ biến trong các bối cảnh giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sự phản kháng hay trò chuyện giữa cha mẹ và con cái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề gia đình hoặc mối quan hệ. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong các văn bản học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp