Bản dịch của từ Back timing trong tiếng Việt

Back timing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back timing (Noun)

bˈæk tˈaɪmɨŋ
bˈæk tˈaɪmɨŋ
01

Một phương pháp lập kế hoạch thời gian cho một sự kiện hoặc hoạt động bằng cách tính ngược từ thời hạn.

A method for planning the timing of an event or activity by calculating backwards from a deadline.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự đồng bộ hóa các sự kiện để chúng xảy ra theo đúng thứ tự.

The synchronization of events in order for them to occur in proper sequence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành lên lịch các hoạt động để đảm bảo chúng được hoàn thành đúng thời gian, xem xét các yếu tố bên ngoài.

The practice of scheduling activities to ensure they are completed at the right time considering external factors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back timing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back timing

Không có idiom phù hợp