Bản dịch của từ Back timing trong tiếng Việt
Back timing
Noun [U/C]

Back timing (Noun)
bˈæk tˈaɪmɨŋ
bˈæk tˈaɪmɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự đồng bộ hóa các sự kiện để chúng xảy ra theo đúng thứ tự.
The synchronization of events in order for them to occur in proper sequence.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực hành lên lịch các hoạt động để đảm bảo chúng được hoàn thành đúng thời gian, xem xét các yếu tố bên ngoài.
The practice of scheduling activities to ensure they are completed at the right time considering external factors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Back timing
Không có idiom phù hợp