Bản dịch của từ Backbiter trong tiếng Việt

Backbiter

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backbiter (Noun)

bˈækbˌaɪtɚ
bˈækbˌaɪtɚ
01

Người nói xấu sau lưng người khác.

A person who says harmful things about someone behind their back.

Ví dụ

Sarah is a backbiter; she often talks badly about others.

Sarah là người nói xấu; cô ấy thường nói xấu người khác.

John is not a backbiter; he respects everyone's privacy.

John không phải là người nói xấu; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.

Is Lisa a backbiter in our social group?

Liệu Lisa có phải là người nói xấu trong nhóm xã hội của chúng ta không?