Bản dịch của từ Backbiter trong tiếng Việt

Backbiter

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backbiter (Noun)

01

Người nói xấu sau lưng người khác.

A person who says harmful things about someone behind their back.

Ví dụ

Sarah is a backbiter; she often talks badly about others.

Sarah là người nói xấu; cô ấy thường nói xấu người khác.

John is not a backbiter; he respects everyone's privacy.

John không phải là người nói xấu; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.

Is Lisa a backbiter in our social group?

Liệu Lisa có phải là người nói xấu trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Backbiter (Idiom)

01

Những kẻ chống lưng không bao giờ thịnh vượng.

Backbiters never prosper.

Ví dụ

In social groups, backbiters often face isolation and rejection from others.

Trong các nhóm xã hội, những người nói xấu thường bị cô lập và từ chối.

Many believe that backbiters do not prosper in their careers or friendships.

Nhiều người tin rằng những kẻ nói xấu không thành công trong sự nghiệp hoặc tình bạn.

Why do backbiters think they will succeed in social environments?

Tại sao những kẻ nói xấu lại nghĩ rằng chúng sẽ thành công trong môi trường xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backbiter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backbiter

Không có idiom phù hợp