Bản dịch của từ Backbiter trong tiếng Việt
Backbiter

Backbiter (Noun)
Sarah is a backbiter; she often talks badly about others.
Sarah là người nói xấu; cô ấy thường nói xấu người khác.
John is not a backbiter; he respects everyone's privacy.
John không phải là người nói xấu; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Is Lisa a backbiter in our social group?
Liệu Lisa có phải là người nói xấu trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Backbiter (Idiom)
In social groups, backbiters often face isolation and rejection from others.
Trong các nhóm xã hội, những người nói xấu thường bị cô lập và từ chối.
Many believe that backbiters do not prosper in their careers or friendships.
Nhiều người tin rằng những kẻ nói xấu không thành công trong sự nghiệp hoặc tình bạn.
Why do backbiters think they will succeed in social environments?
Tại sao những kẻ nói xấu lại nghĩ rằng chúng sẽ thành công trong môi trường xã hội?
Họ từ
Từ "backbiter" (tiếng Việt: người nói xấu) chỉ những cá nhân nói xấu người khác một cách lén lút, thường là khi họ không có mặt. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự phản bội và làm tổn thương mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền nói tiếng.
Từ "backbiter" xuất phát từ hai thành phần: "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là phía sau, và "bite" từ tiếng Old English "bītan", nghĩa là cắn. Nguyên nghĩa của từ này có thể được liên kết với hành động gây hại hoặc chỉ trích ai đó khi họ không có mặt. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét nội dung hiện tại, khi từ "backbiter" được sử dụng để chỉ những người nói xấu, lén lút châm biếm hoặc làm tổn thương người khác sau lưng.
Từ "backbiter" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người nói xấu sau lưng người khác, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc xã hội. "Backbiter" liên quan đến những vấn đề về lòng trung thực và sự tin tưởng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân và động thái xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp