Bản dịch của từ Backbiter trong tiếng Việt
Backbiter
Noun [U/C] Idiom

Backbiter (Noun)
bˈækbˌaɪtɚ
bˈækbˌaɪtɚ
Ví dụ
Sarah is a backbiter; she often talks badly about others.
Sarah là người nói xấu; cô ấy thường nói xấu người khác.
John is not a backbiter; he respects everyone's privacy.
John không phải là người nói xấu; anh ấy tôn trọng sự riêng tư của mọi người.
Is Lisa a backbiter in our social group?
Liệu Lisa có phải là người nói xấu trong nhóm xã hội của chúng ta không?