Bản dịch của từ Backchat trong tiếng Việt
Backchat

Backchat (Noun)
Students often give backchat to teachers during class discussions.
Học sinh thường có những lời phản bác với giáo viên trong giờ học.
She did not appreciate the backchat from her younger brother.
Cô ấy không đánh giá cao lời phản bác từ em trai cô.
Why do you think backchat is common among teenagers?
Tại sao bạn nghĩ rằng lời phản bác là phổ biến ở thanh thiếu niên?
Họ từ
"Backchat" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc trả lời một cách hỗn láo hoặc không tôn trọng khi người khác đang nói. Từ này thường được sử dụng để diễn tả phản ứng không chấp nhận từ trẻ em hoặc thanh thiếu niên đối với người lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "backchat" thường được coi là phổ biến hơn trong ngữ cảnh giáo dục và gia đình, trong khi ở Mỹ, cách diễn đạt tương đương thường được là "smart talk".
Từ "backchat" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, xuất phát từ "back" (trở lại) và "chat" (nói chuyện). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để mô tả hình thức đối thoại đáp lại một cách khiêu khích hoặc bất lịch sự, thường xảy ra giữa các thế hệ trong gia đình hoặc giữa học sinh và giáo viên. Ý nghĩa hiện tại của "backchat" thể hiện sự phản kháng hoặc sự bất kính, gắn liền với khái niệm giao tiếp tranh luận và sự thiếu tôn trọng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "backchat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự phản kháng hoặc tranh cãi khi người khác đang nói. Trong môi trường giáo dục và giao tiếp xã hội, "backchat" thường ám chỉ đến hành vi không tôn trọng, đặc biệt trong mối quan hệ giữa học sinh và giáo viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp