Bản dịch của từ Backcrossing trong tiếng Việt

Backcrossing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backcrossing (Verb)

bˈækɹˌɔksɨŋ
bˈækɹˌɔksɨŋ
01

Để lai (con lai) với một trong những bố mẹ của nó hoặc một sinh vật tương tự về mặt di truyền với bố mẹ của nó.

To cross a hybrid with one of its parents or an organism genetically similar to its parent.

Ví dụ

Farmers often use backcrossing to improve crop yields each season.

Nông dân thường sử dụng phương pháp lai trở lại để cải thiện năng suất.

They do not use backcrossing for all plant varieties in agriculture.

Họ không sử dụng lai trở lại cho tất cả các giống cây trồng.

Is backcrossing effective for increasing the resilience of crops?

Lai trở lại có hiệu quả trong việc tăng cường sức chịu đựng của cây trồng không?

Backcrossing (Noun)

bˈækɹˌɔksɨŋ
bˈækɹˌɔksɨŋ
01

Quá trình lai chéo.

The process of backcrossing.

Ví dụ

Backcrossing improves crop yield in social farming projects like Green Earth.

Quá trình backcrossing cải thiện năng suất cây trồng trong các dự án nông nghiệp xã hội như Green Earth.

Many farmers do not practice backcrossing for social reasons and traditions.

Nhiều nông dân không thực hành backcrossing vì lý do xã hội và truyền thống.

Is backcrossing common in social agriculture programs across the country?

Liệu backcrossing có phổ biến trong các chương trình nông nghiệp xã hội trên toàn quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backcrossing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backcrossing

Không có idiom phù hợp