Bản dịch của từ Backhander trong tiếng Việt
Backhander

Backhander (Noun)
He received a backhander during the argument at the party.
Anh ấy đã nhận một cú đánh bằng mu bàn tay trong cuộc cãi vã tại bữa tiệc.
She did not expect a backhander from her friend at the event.
Cô ấy không ngờ rằng sẽ bị bạn mình đánh bằng mu bàn tay tại sự kiện.
Did he really give a backhander at the social gathering?
Liệu anh ấy có thực sự đánh bằng mu bàn tay tại buổi gặp mặt xã hội không?
The politician received a backhander for approving the new law.
Nhà chính trị nhận một khoản tiền hối lộ để phê duyệt luật mới.
Many people believe backhanders are common in government contracts.
Nhiều người tin rằng tiền hối lộ rất phổ biến trong hợp đồng chính phủ.
Did the journalist uncover the backhander scandal in the city?
Nhà báo có phát hiện ra vụ bê bối hối lộ ở thành phố không?
Họ từ
Từ "backhander" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc giao dịch tặng tiền hối lộ, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị hoặc kinh doanh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh, nhưng có thể sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong phát âm, "backhander" thường có âm cuối rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm "a". Mặc dù cùng một nghĩa, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và luật pháp của mỗi quốc gia.
Từ "backhander" có nguồn gốc từ tiếng Anh, chứa đựng khía cạnh ngữ nghĩa từ "backhand", một kỹ thuật trong thể thao tennis. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao vào cuối thế kỷ 19, nhưng theo thời gian, nó được mở rộng để chỉ hành động hối lộ hoặc sự trao tiền đen. Ý nghĩa hiện tại thể hiện một sự chuyển biến từ ngữ cảnh thể thao sang môi trường xã hội, nơi mà "backhander" đối diện với các khía cạnh quan hệ và đạo đức trong kinh doanh và chính trị.
Từ "backhander" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hối lộ hoặc sự nhận thức tiêu cực đối với một giao dịch phi chính thức. Chẳng hạn, trong các cuộc trò chuyện về tham nhũng hoặc mối quan hệ kinh doanh không minh bạch, "backhander" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tính bất hợp pháp hay không đạo đức của hành động đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp