Bản dịch của từ Backhander trong tiếng Việt

Backhander

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backhander (Noun)

01

Một cú đánh được thực hiện bằng mu bàn tay.

A blow made with the back of the hand.

Ví dụ

He received a backhander during the argument at the party.

Anh ấy đã nhận một cú đánh bằng mu bàn tay trong cuộc cãi vã tại bữa tiệc.

She did not expect a backhander from her friend at the event.

Cô ấy không ngờ rằng sẽ bị bạn mình đánh bằng mu bàn tay tại sự kiện.

Did he really give a backhander at the social gathering?

Liệu anh ấy có thực sự đánh bằng mu bàn tay tại buổi gặp mặt xã hội không?

02

Một khoản thanh toán bí mật và bất hợp pháp; hối lộ.

A secret and illegal payment a bribe.

Ví dụ

The politician received a backhander for approving the new law.

Nhà chính trị nhận một khoản tiền hối lộ để phê duyệt luật mới.

Many people believe backhanders are common in government contracts.

Nhiều người tin rằng tiền hối lộ rất phổ biến trong hợp đồng chính phủ.

Did the journalist uncover the backhander scandal in the city?

Nhà báo có phát hiện ra vụ bê bối hối lộ ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backhander cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backhander

Không có idiom phù hợp