Bản dịch của từ Backslapping trong tiếng Việt
Backslapping

Backslapping (Adjective)
Nhiệt tình mãnh liệt.
The backslapping atmosphere made everyone feel welcome at the party.
Bầu không khí thân thiện khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.
The backslapping comments during the meeting were not appropriate.
Những bình luận thân thiện trong cuộc họp là không phù hợp.
Is the backslapping attitude common at social events in your city?
Thái độ thân thiện có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?
Backslapping (Noun)
Hành động vỗ lưng người khác để chúc mừng hoặc động viên.
The action of slapping a persons back in congratulation or encouragement.
The team celebrated with backslapping after winning the championship last year.
Đội đã ăn mừng bằng cách vỗ lưng sau khi giành chức vô địch năm ngoái.
There was no backslapping at the meeting, only serious discussions.
Không có ai vỗ lưng tại cuộc họp, chỉ có những cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is backslapping common in your workplace during celebrations?
Có phải vỗ lưng là điều phổ biến ở nơi làm việc của bạn trong các buổi lễ không?
Từ "backslapping" chỉ hành động vỗ về, khen ngợi hoặc chúc mừng một cách quá mức, thường để thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này có thể được nghe dưới dạng "back-slapping", nhưng về cơ bản không có sự khác biệt trong nghĩa cũng như cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "backslapping" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự nông cạn trong việc khen ngợi mà không có sự đánh giá thực sự.
Từ "backslapping" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp của "back" (lưng) và "slapping" (vỗ). Cách sử dụng từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20 để mô tả hành động vỗ vào lưng một người như một cách thể hiện sự chúc mừng hoặc khích lệ. Ngày nay, "backslapping" thường được dùng để chỉ sự tán dương, khen ngợi một cách nồng nhiệt, thường mang nghĩa tích cực trong các bối cảnh xã hội và chuyên nghiệp, thể hiện sự thân thiện và tinh thần đồng đội.
Từ "backslapping" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến việc thể hiện sự khen ngợi hoặc ủng hộ giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Trong các tình huống xã hội như lễ kỷ niệm hoặc hội họp, thuật ngữ này thường diễn tả sự đồng tình và khen ngợi, mặc dù đôi khi có thể mang tính châm biếm. Sự phổ biến của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "congratulating".