Bản dịch của từ Backslapping trong tiếng Việt

Backslapping

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backslapping (Adjective)

ˈbækˌslæ.pɪŋ
ˈbækˌslæ.pɪŋ
01

Nhiệt tình mãnh liệt.

Vigorously hearty.

Ví dụ

The backslapping atmosphere made everyone feel welcome at the party.

Bầu không khí thân thiện khiến mọi người cảm thấy chào đón tại bữa tiệc.

The backslapping comments during the meeting were not appropriate.

Những bình luận thân thiện trong cuộc họp là không phù hợp.

Is the backslapping attitude common at social events in your city?

Thái độ thân thiện có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở thành phố bạn không?

Backslapping (Noun)

ˈbækˌslæ.pɪŋ
ˈbækˌslæ.pɪŋ
01

Hành động vỗ lưng người khác để chúc mừng hoặc động viên.

The action of slapping a persons back in congratulation or encouragement.

Ví dụ

The team celebrated with backslapping after winning the championship last year.

Đội đã ăn mừng bằng cách vỗ lưng sau khi giành chức vô địch năm ngoái.

There was no backslapping at the meeting, only serious discussions.

Không có ai vỗ lưng tại cuộc họp, chỉ có những cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is backslapping common in your workplace during celebrations?

Có phải vỗ lưng là điều phổ biến ở nơi làm việc của bạn trong các buổi lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backslapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backslapping

Không có idiom phù hợp