Bản dịch của từ Congratulation trong tiếng Việt

Congratulation

Noun [U/C]

Congratulation (Noun)

kn̩gɹˌætʃəlˈeiʃn̩
kn̩gɹˌætʃəlˈeiʃn̩
01

Những từ thể hiện sự khen ngợi của một người đối với một thành tích hoặc lời chúc tốt đẹp trong một dịp đặc biệt.

Words expressing one's praise for an achievement or good wishes on a special occasion.

Ví dụ

She received many congratulations on her graduation day.

Cô ấy nhận được rất nhiều lời chúc mừng vào ngày tốt nghiệp của mình.

The team members exchanged congratulations after winning the competition.

Các thành viên trong đội trao đổi lời chúc mừng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.

Kết hợp từ của Congratulation (Noun)

CollocationVí dụ

Heartfelt congratulations

Lời chúc mừng chân thành

Heartfelt congratulations to sarah on her new job promotion.

Lời chúc mừng chân thành đến với sarah về việc thăng chức mới của cô ấy.

Special congratulations

Lời chúc mừng đặc biệt

Special congratulations were given to the community volunteers.

Lời chúc mừng đặc biệt đã được trao cho các tình nguyện viên cộng đồng.

Sincere congratulations

Chúc mừng chân thành

Sincere congratulations on her promotion to team leader.

Chúc mừng chân thành về việc cô ấy được thăng chức làm trưởng nhóm.

Warm congratulations

Lời chúc mừng nồng nhiệt

Warm congratulations to lisa on her social work award.

Chúc mừng nồng nhiệt lisa về giải thưởng công việc xã hội của cô ấy.

Hearty congratulations

Chúc mừng nồng nhiệt

He received hearty congratulations on his social work achievements.

Anh ấy nhận được lời chúc mừng chân thành về thành tựu công việc xã hội của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congratulation

Không có idiom phù hợp