Bản dịch của từ Congratulation trong tiếng Việt
Congratulation
Congratulation (Noun)
Những từ thể hiện sự khen ngợi của một người đối với một thành tích hoặc lời chúc tốt đẹp trong một dịp đặc biệt.
Words expressing one's praise for an achievement or good wishes on a special occasion.
She received many congratulations on her graduation day.
Cô ấy nhận được rất nhiều lời chúc mừng vào ngày tốt nghiệp của mình.
The team members exchanged congratulations after winning the competition.
Các thành viên trong đội trao đổi lời chúc mừng sau khi giành chiến thắng trong cuộc thi.
Kết hợp từ của Congratulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heartfelt congratulations Lời chúc mừng chân thành | Heartfelt congratulations to sarah on her new job promotion. Lời chúc mừng chân thành đến với sarah về việc thăng chức mới của cô ấy. |
Special congratulations Lời chúc mừng đặc biệt | Special congratulations were given to the community volunteers. Lời chúc mừng đặc biệt đã được trao cho các tình nguyện viên cộng đồng. |
Sincere congratulations Chúc mừng chân thành | Sincere congratulations on her promotion to team leader. Chúc mừng chân thành về việc cô ấy được thăng chức làm trưởng nhóm. |
Warm congratulations Lời chúc mừng nồng nhiệt | Warm congratulations to lisa on her social work award. Chúc mừng nồng nhiệt lisa về giải thưởng công việc xã hội của cô ấy. |
Hearty congratulations Chúc mừng nồng nhiệt | He received hearty congratulations on his social work achievements. Anh ấy nhận được lời chúc mừng chân thành về thành tựu công việc xã hội của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp