Bản dịch của từ Backsplit trong tiếng Việt

Backsplit

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backsplit (Adjective)

bˈæksplɨt
bˈæksplɨt
01

Chỉ định nhà lệch tầng có tầng cao nhất ở phía sau.

Designating a splitlevel house which has its highest level at the rear.

Ví dụ

The backsplit design is popular in many suburban neighborhoods.

Thiết kế backsplit rất phổ biến ở nhiều khu ngoại ô.

Many families do not prefer backsplit houses for their layout.

Nhiều gia đình không thích nhà backsplit vì cách bố trí.

Are backsplit homes more affordable than traditional houses in your area?

Nhà backsplit có phải rẻ hơn nhà truyền thống ở khu vực của bạn không?

Backsplit (Noun)

bˈæksplɨt
bˈæksplɨt
01

Một ngôi nhà kiểu này.

A house of this type.

Ví dụ

The new backsplit house has three bedrooms and two bathrooms.

Ngôi nhà backsplit mới có ba phòng ngủ và hai phòng tắm.

Many families do not prefer backsplit houses for their layout.

Nhiều gia đình không thích những ngôi nhà backsplit vì cách bố trí.

Is the backsplit style popular in urban areas like Toronto?

Kiểu nhà backsplit có phổ biến ở các khu đô thị như Toronto không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backsplit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backsplit

Không có idiom phù hợp