Bản dịch của từ Backstabber trong tiếng Việt
Backstabber

Backstabber (Noun)
Kẻ phản bội hoặc kẻ đạo đức giả, chẳng hạn như đồng nghiệp hoặc bạn bè được cho là đáng tin cậy nhưng lại tấn công theo nghĩa bóng khi một người quay lưng lại.
A traitor or hypocrite such as a coworker or friend assumed trustworthy but who figuratively attacks when ones back is turned.
She was hurt by the backstabber's betrayal at work.
Cô ấy bị tổn thương bởi sự phản bội của kẻ hai mặt ở công việc.
He warned his friend about the backstabber's true intentions.
Anh đã cảnh báo bạn về ý đồ thực sự của kẻ hai mặt.
Did you ever suspect that she was the backstabber all along?
Liệu bạn đã từng nghi ngờ rằng cô ấy là kẻ hai mặt từ đầu không?
Don't trust that backstabber in the office.
Đừng tin tên phản bội ở văn phòng.
She felt betrayed by the backstabber's actions.
Cô ấy cảm thấy bị phản bội bởi hành động của kẻ phản bội.
Từ "backstabber" chỉ những người có hành vi phản bội, lén lút làm hại hoặc hạ thấp người khác, thường là những người mà họ đã thiết lập mối quan hệ thân cận. Khái niệm này mang tính tiêu cực và thường được dùng trong bối cảnh xã hội hoặc công việc để chỉ những người không trung thực. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng địa phương. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý và động cơ hành vi của con người.
Từ "backstabber" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "to stab in the back", có nghĩa là đâm sau lưng, bắt nguồn từ thực hành bội phản. Thuật ngữ này kết hợp với "back" (sau lưng) và "stab" (đâm) để mô tả hành vi phản bội hoặc lừa dối một cách lén lút. Sự phát triển của nó trong văn hóa hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tin và sự trung thực trong các mối quan hệ cá nhân và công việc.
Từ "backstabber" thể hiện sự phản bội hoặc không trung thực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu ở phần thi Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ hoặc tình huống xung đột. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và đánh giá cá nhân về sự tin cậy trong bạn bè hoặc đồng nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp