Bản dịch của từ Traitor trong tiếng Việt
Traitor
Traitor (Noun)
The traitor leaked sensitive information to the enemy.
Kẻ phản bội đã rò rỉ thông tin nhạy cảm cho địch.
The community shunned the traitor for his disloyalty.
Cộng đồng tránh xa kẻ phản bội vì sự không trung thành của anh ấy.
The traitor's betrayal caused turmoil within the organization.
Sự phản bội của kẻ phản bội gây ra hỗn loạn trong tổ chức.
Dạng danh từ của Traitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Traitor | Traitors |
Kết hợp từ của Traitor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traitor to Kẻ phản bội | He was seen as a traitor to the community. Anh ta được xem là kẻ phản bội đối với cộng đồng. |
Họ từ
Từ "traitor" đề cập đến một cá nhân phản bội tổ chức, chính phủ hoặc người mà họ có viễn cảnh trung thành. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng, nghĩa là "traitor" trong cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự phản bội và sự thiếu trung thành. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử để chỉ những người đã phản bội đất nước hoặc lý tưởng.
Từ "traitor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "traditor", có nghĩa là "người phản bội" hoặc "người giao nộp". “Traditor” xuất phát từ động từ "tradere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "phản bội". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "traïtor" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Ngày nay, "traitor" chỉ những người phản bội lại tổ chức, lý tưởng hoặc chính quyền mà họ đã từng cam kết phục vụ, thể hiện sự vi phạm lòng trung thành.
Từ "traitor" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị được bàn luận. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về chủ đề lòng trung thành hoặc phản bội. Ngoài ra, "traitor" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, chính trị và quân sự, thường gắn liền với những người vi phạm lòng trung thành hoặc những người phản bội lý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp