Bản dịch của từ Traitor trong tiếng Việt

Traitor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traitor(Noun)

trˈeɪtɐ
ˈtreɪtɝ
01

Một người phản bội ai đó hoặc một điều gì đó như bạn bè, nguyên nhân hay nguyên tắc.

A person who betrays someone or something such as a friend cause or principle

Ví dụ
02

Người không trung thành với bạn bè, đất nước hoặc tổ chức.

One who is disloyal to a friend country or organization

Ví dụ
03

Người phạm tội phản bội hoặc lừa dối.

A person who is guilty of treason or treachery

Ví dụ