Bản dịch của từ Traitor trong tiếng Việt
Traitor
Noun [U/C]

Traitor(Noun)
trˈeɪtɐ
ˈtreɪtɝ
Ví dụ
02
Người không trung thành với bạn bè, đất nước hoặc tổ chức.
One who is disloyal to a friend country or organization
Ví dụ
Traitor

Người không trung thành với bạn bè, đất nước hoặc tổ chức.
One who is disloyal to a friend country or organization