Bản dịch của từ Backstop trong tiếng Việt

Backstop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstop (Noun)

bˈækstɑp
bˈækstɑp
01

Vật được đặt ở phía sau của vật gì đó để làm rào cản hoặc chỗ dựa.

A thing placed at the rear of something as a barrier or support.

Ví dụ

The community center acts as a backstop for local social events.

Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một điểm hỗ trợ cho các sự kiện xã hội.

A backstop is not needed for our upcoming charity event.

Một điểm hỗ trợ không cần thiết cho sự kiện từ thiện sắp tới của chúng tôi.

What is the backstop for social gatherings in your neighborhood?

Điểm hỗ trợ cho các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố của bạn là gì?

Backstop (Verb)

ˈbæk.stɑp
ˈbæk.stɑp
01

Đóng vai trò là điểm tựa cho.

Act as backstop for.

Ví dụ

The community center will backstop local charities during the holiday season.

Trung tâm cộng đồng sẽ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong mùa lễ.

The government does not backstop every social program effectively.

Chính phủ không hỗ trợ hiệu quả mọi chương trình xã hội.

Will the new policy backstop vulnerable families in our city?

Chính sách mới có hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backstop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstop

Không có idiom phù hợp