Bản dịch của từ Backstop trong tiếng Việt
Backstop

Backstop (Noun)
The community center acts as a backstop for local social events.
Trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một điểm hỗ trợ cho các sự kiện xã hội.
A backstop is not needed for our upcoming charity event.
Một điểm hỗ trợ không cần thiết cho sự kiện từ thiện sắp tới của chúng tôi.
What is the backstop for social gatherings in your neighborhood?
Điểm hỗ trợ cho các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố của bạn là gì?
Backstop (Verb)
Đóng vai trò là điểm tựa cho.
Act as backstop for.
The community center will backstop local charities during the holiday season.
Trung tâm cộng đồng sẽ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong mùa lễ.
The government does not backstop every social program effectively.
Chính phủ không hỗ trợ hiệu quả mọi chương trình xã hội.
Will the new policy backstop vulnerable families in our city?
Chính sách mới có hỗ trợ các gia đình dễ bị tổn thương trong thành phố không?
Từ "backstop" có nghĩa là một biện pháp bảo vệ hoặc hỗ trợ nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu rủi ro trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh tài chính, "backstop" thường được sử dụng để chỉ sự đảm bảo về vốn hoặc tài chính cho một tổ chức hoặc dự án. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ít thấy hơn, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc thể thao.
Từ "backstop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (đằng sau) và "stop" (dừng lại), phản ánh chức năng của nó trong việc bảo vệ hoặc hỗ trợ. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng trong bóng chày để chỉ một hàng rào phía sau người bắt để ngăn bóng lăn ra ngoài. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng sang lĩnh vực tài chính, chỉ các biện pháp hỗ trợ nhằm cung cấp sự bảo vệ khi có rủi ro, góp phần làm rõ mối liên hệ giữa nguyên thủy và ý nghĩa hiện nay.
Từ "backstop" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị và tài chính, nó thường được sử dụng để chỉ các biện pháp dự phòng nhằm đảm bảo sự ổn định hoặc bảo vệ trong trường hợp xảy ra khủng hoảng. Hay trong thể thao, "backstop" cũng chỉ vị trí người giữ bóng trong bóng chày, nhấn mạnh vai trò bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp