Bản dịch của từ Bad patch trong tiếng Việt
Bad patch

Bad patch (Phrase)
The community faced a bad patch during the pandemic in 2020.
Cộng đồng đã trải qua một thời kỳ khó khăn trong đại dịch năm 2020.
The neighborhood did not have a bad patch last year.
Khu phố không gặp phải thời kỳ khó khăn nào năm ngoái.
Did the city experience a bad patch after the economic crisis?
Thành phố có trải qua thời kỳ khó khăn nào sau khủng hoảng kinh tế không?
Cụm từ "bad patch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả một khoảng thời gian khó khăn hoặc khủng hoảng trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này về hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, "patch" trong cụm từ này có thể mang nghĩa không chỉ là khoảng thời gian mà còn ám chỉ đến một tình trạng hay giai đoạn cụ thể mà người nói trải qua.
Cụm từ "bad patch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bad" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bǣd", nghĩa là tệ, xấu; còn "patch" từ tiếng Anh trung cổ "pacche", nghĩa là mảnh, miếng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một giai đoạn khó khăn hoặc không thuận lợi trong cuộc sống hoặc công việc. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thể hiện một thời điểm hoặc tình huống tiêu cực.
Cụm từ "bad patch" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các vấn đề cá nhân hoặc tình huống khó khăn. Trong bối cảnh hàng ngày, "bad patch" thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn khó khăn trong cuộc sống, như vấn đề tài chính hay sức khỏe. Nó có thể được sử dụng trong giao tiếp, bài viết hoặc các cuộc hội thoại về sự thay đổi tâm lý và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp