Bản dịch của từ Bad patch trong tiếng Việt

Bad patch

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad patch (Phrase)

bˈæd pˈætʃ
bˈæd pˈætʃ
01

Thời điểm khi một cái gì đó không được tốt hoặc có chất lượng thấp.

A time when something is not going well or is of low quality.

Ví dụ

The community faced a bad patch during the pandemic in 2020.

Cộng đồng đã trải qua một thời kỳ khó khăn trong đại dịch năm 2020.

The neighborhood did not have a bad patch last year.

Khu phố không gặp phải thời kỳ khó khăn nào năm ngoái.

Did the city experience a bad patch after the economic crisis?

Thành phố có trải qua thời kỳ khó khăn nào sau khủng hoảng kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad patch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad patch

Không có idiom phù hợp