Bản dịch của từ Bad-tempered trong tiếng Việt
Bad-tempered
Bad-tempered(Adjective)
Dễ bị khó chịu hoặc tức giận.
Easily annoyed or angered
Đặc trưng bởi tính khí thất thường.
Characterized by a bad temper
Tính từ "bad-tempered" được sử dụng để mô tả một người có tâm trạng dễ cáu gắt hoặc hay tức giận. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khó chịu trong cách hành xử hoặc biểu hiện cảm xúc của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, phản ánh sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.
Tính từ "bad-tempered" được hình thành từ hai phần: "bad" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bædd" có nghĩa là xấu, không tốt; và "tempered" xuất phát từ từ tiếng Latin "temperare", nghĩa là hòa trộn hoặc điều chỉnh. Từ "temper" ban đầu liên quan đến việc cân bằng cảm xúc hay tính cách. Sự kết hợp này chỉ trạng thái tâm lý nóng nảy, cáu kỉnh, thể hiện sự không hòa đồng trong ứng xử người.
Từ "bad-tempered" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách của một cá nhân trong các tình huống giao tiếp hoặc mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương và truyền thông để chỉ tâm trạng không tốt hoặc khó chịu, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc gia đình.
