Bản dịch của từ Bad-tempered trong tiếng Việt
Bad-tempered

Bad-tempered (Adjective)
The bad-tempered customer complained loudly about the service.
Khách hàng nóng nảy phàn nàn ồn ào về dịch vụ.
Her bad-tempered reaction surprised everyone at the party.
Phản ứng nóng nảy của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.
The bad-tempered boss yelled at his employees for small mistakes.
Ông chủ nóng nảy la mắng nhân viên vì những sai lầm nhỏ.
She is known for being bad-tempered at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng là người hay cáu kỉnh tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His bad-tempered attitude often causes conflicts in social situations.
Thái độ cáu kỉnh của anh ấy thường gây ra xung đột trong các tình huống xã hội.
She is known for being bad-tempered in social situations.
Cô ấy nổi tiếng với tính khí nóng nảy trong các tình huống xã hội.
He tries to avoid bad-tempered people at social gatherings.
Anh ấy cố gắng tránh xa những người khó chịu trong các buổi tụ tập xã hội.
Are you uncomfortable around bad-tempered individuals in social settings?
Bạn có cảm thấy không thoải mái khi ở xung quanh những người khó chịu trong môi trường xã hội không?
Dễ bị khó chịu hoặc tức giận.
Easily annoyed or angered
She is bad-tempered when she doesn't get enough sleep.
Cô ấy tức giận khi cô ấy không ngủ đủ giấc.
He is not bad-tempered unless he is hungry.
Anh ấy không tức giận trừ khi anh ấy đói.
Is your boss bad-tempered in the mornings?
Sếp của bạn có tức giận vào buổi sáng không?
Đặc trưng bởi tính khí thất thường.
Characterized by a bad temper
She is known for being bad-tempered in social situations.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách nóng nảy trong các tình huống xã hội.
He is not invited to parties due to his bad-tempered behavior.
Anh ấy không được mời đến các bữa tiệc vì hành vi nóng nảy của mình.
Is it difficult to work with bad-tempered colleagues in group projects?
Có khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp nóng nảy trong dự án nhóm không?
Tính từ "bad-tempered" được sử dụng để mô tả một người có tâm trạng dễ cáu gắt hoặc hay tức giận. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khó chịu trong cách hành xử hoặc biểu hiện cảm xúc của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, phản ánh sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.
Tính từ "bad-tempered" được hình thành từ hai phần: "bad" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bædd" có nghĩa là xấu, không tốt; và "tempered" xuất phát từ từ tiếng Latin "temperare", nghĩa là hòa trộn hoặc điều chỉnh. Từ "temper" ban đầu liên quan đến việc cân bằng cảm xúc hay tính cách. Sự kết hợp này chỉ trạng thái tâm lý nóng nảy, cáu kỉnh, thể hiện sự không hòa đồng trong ứng xử người.
Từ "bad-tempered" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách của một cá nhân trong các tình huống giao tiếp hoặc mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương và truyền thông để chỉ tâm trạng không tốt hoặc khó chịu, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp