Bản dịch của từ Bad-tempered trong tiếng Việt

Bad-tempered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad-tempered (Adjective)

bæd tˈɛmpəɹd
bæd tˈɛmpəɹd
01

Dễ dàng khó chịu hoặc tức giận.

Easily annoyed or made angry.

Ví dụ

The bad-tempered customer complained loudly about the service.

Khách hàng nóng nảy phàn nàn ồn ào về dịch vụ.

Her bad-tempered reaction surprised everyone at the party.

Phản ứng nóng nảy của cô ấy làm ngạc nhiên mọi người tại bữa tiệc.

The bad-tempered boss yelled at his employees for small mistakes.

Ông chủ nóng nảy la mắng nhân viên vì những sai lầm nhỏ.

She is known for being bad-tempered at social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng là người hay cáu kỉnh tại các buổi gặp gỡ xã hội.

His bad-tempered attitude often causes conflicts in social situations.

Thái độ cáu kỉnh của anh ấy thường gây ra xung đột trong các tình huống xã hội.

02

Có xu hướng cáu kỉnh hoặc thù địch.

Having a tendency to be irritable or hostile

Ví dụ

She is known for being bad-tempered in social situations.

Cô ấy nổi tiếng với tính khí nóng nảy trong các tình huống xã hội.

He tries to avoid bad-tempered people at social gatherings.

Anh ấy cố gắng tránh xa những người khó chịu trong các buổi tụ tập xã hội.

Are you uncomfortable around bad-tempered individuals in social settings?

Bạn có cảm thấy không thoải mái khi ở xung quanh những người khó chịu trong môi trường xã hội không?

03

Dễ bị khó chịu hoặc tức giận.

Easily annoyed or angered

Ví dụ

She is bad-tempered when she doesn't get enough sleep.

Cô ấy tức giận khi cô ấy không ngủ đủ giấc.

He is not bad-tempered unless he is hungry.

Anh ấy không tức giận trừ khi anh ấy đói.

Is your boss bad-tempered in the mornings?

Sếp của bạn có tức giận vào buổi sáng không?

04

Đặc trưng bởi tính khí thất thường.

Characterized by a bad temper

Ví dụ

She is known for being bad-tempered in social situations.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách nóng nảy trong các tình huống xã hội.

He is not invited to parties due to his bad-tempered behavior.

Anh ấy không được mời đến các bữa tiệc vì hành vi nóng nảy của mình.

Is it difficult to work with bad-tempered colleagues in group projects?

Có khó khăn khi làm việc với đồng nghiệp nóng nảy trong dự án nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bad-tempered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad-tempered

Không có idiom phù hợp