Bản dịch của từ Badman trong tiếng Việt

Badman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Badman (Noun)

01

Một kẻ liều mạng, một tay súng, một kẻ sống ngoài vòng pháp luật, một tên tội phạm bạo lực hoặc tàn nhẫn; một nhân vật phản diện.

A desperado a gunman an outlaw a violent or ruthless criminal a villain.

Ví dụ

The badman terrorized the town with his violent acts.

Kẻ xấu đã khủng bố thị trấn bằng những hành vi bạo lực của mình.

The sheriff made sure to keep the badman away from society.

Người cảnh sát đảm bảo giữ kẻ xấu xa xa khỏi xã hội.

Was the badman finally captured by the authorities?

Liệu kẻ xấu đã bị cơ quan chức năng bắt giữ cuối cùng chưa?

The badman terrorized the town with his violent acts.

Kẻ xấu đã gieo rợn vào thị trấn với những hành động bạo lực của mình.

The sheriff managed to capture the badman before he escaped.

Người cảnh sát đã bắt được kẻ xấu trước khi hắn trốn thoát.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Badman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Badman

Không có idiom phù hợp