Bản dịch của từ Badman trong tiếng Việt
Badman
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Badman (Noun)
The badman terrorized the town with his violent acts.
Kẻ xấu đã khủng bố thị trấn bằng những hành vi bạo lực của mình.
The sheriff made sure to keep the badman away from society.
Người cảnh sát đảm bảo giữ kẻ xấu xa xa khỏi xã hội.
Was the badman finally captured by the authorities?
Liệu kẻ xấu đã bị cơ quan chức năng bắt giữ cuối cùng chưa?
The badman terrorized the town with his violent acts.
Kẻ xấu đã gieo rợn vào thị trấn với những hành động bạo lực của mình.
The sheriff managed to capture the badman before he escaped.
Người cảnh sát đã bắt được kẻ xấu trước khi hắn trốn thoát.
Từ "badman" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông xấu tính hoặc có hành động phi pháp. Trong một số ngữ cảnh văn hóa, nó có thể mang nghĩa tích cực, biểu thị sự ngầu hoặc mạnh mẽ, đặc biệt trong âm nhạc hip-hop. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết, nhưng có thể có thay đổi nhỏ về âm điệu và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "badman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bad" có nghĩa là xấu và "man" có nghĩa là người. Cụm từ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 19, thường chỉ những cá nhân được coi là tội phạm hoặc có hành vi phản xã hội. Ngày nay, "badman" được sử dụng để chỉ những người đàn ông có phẩm chất xấu hoặc hành động đáng chê trách, phản ánh rõ sự phát triển về giá trị đạo đức và xã hội trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "badman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính cách không chính thức và chủ yếu là ngôn ngữ đường phố. Trong các ngữ cảnh khác, "badman" thường được sử dụng để chỉ một nhân vật tiêu cực trong văn hóa đại chúng, như trong âm nhạc rap, phim ảnh hoặc tiểu thuyết, nhằm diễn tả hình ảnh một kẻ phản diện hoặc bất hảo.