Bản dịch của từ Bagman trong tiếng Việt

Bagman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagman (Noun)

bˈægmn
bˈægmn
01

Một hoạt động gây quỹ chính trị.

A political fundraiser.

Ví dụ

The bagman collected donations for the political campaign.

Người đóng góp tiền đã thu tiền cho chiến dịch chính trị.

The bagman failed to secure enough funds for the event.

Người đóng góp tiền không đảm bảo đủ tiền cho sự kiện.

Was the bagman successful in raising money for the charity?

Người đóng góp tiền có thành công trong việc gây quỹ cho tổ chức từ thiện không?

02

Một nhân viên bán hàng du lịch.

A travelling salesman.

Ví dụ

The bagman visited multiple villages to sell his products.

Người bán hàng ghế thăm nhiều làng để bán sản phẩm của mình.

The bagman never stayed in one place for too long.

Người bán hàng ghế không bao giờ ở một nơi quá lâu.

Did the bagman have success selling in rural areas?

Người bán hàng ghế có thành công khi bán hàng ở vùng nông thôn không?

03

Một đại lý thu thập hoặc phân phối số tiền thu được từ các hoạt động bất hợp pháp.

An agent who collects or distributes the proceeds of illicit activities.

Ví dụ

The bagman delivered money from the drug deal last Friday.

Người vận chuyển đã giao tiền từ vụ buôn ma túy vào thứ Sáu tuần trước.

The police did not catch the bagman during the operation.

Cảnh sát đã không bắt được người vận chuyển trong quá trình hoạt động.

Is the bagman involved in the recent money laundering case?

Người vận chuyển có liên quan đến vụ rửa tiền gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bagman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bagman

Không có idiom phù hợp