Bản dịch của từ Bagman trong tiếng Việt
Bagman

Bagman (Noun)
Một hoạt động gây quỹ chính trị.
The bagman collected donations for the political campaign.
Người đóng góp tiền đã thu tiền cho chiến dịch chính trị.
The bagman failed to secure enough funds for the event.
Người đóng góp tiền không đảm bảo đủ tiền cho sự kiện.
Was the bagman successful in raising money for the charity?
Người đóng góp tiền có thành công trong việc gây quỹ cho tổ chức từ thiện không?
Một nhân viên bán hàng du lịch.
The bagman visited multiple villages to sell his products.
Người bán hàng ghế thăm nhiều làng để bán sản phẩm của mình.
The bagman never stayed in one place for too long.
Người bán hàng ghế không bao giờ ở một nơi quá lâu.
Did the bagman have success selling in rural areas?
Người bán hàng ghế có thành công khi bán hàng ở vùng nông thôn không?
The bagman delivered money from the drug deal last Friday.
Người vận chuyển đã giao tiền từ vụ buôn ma túy vào thứ Sáu tuần trước.
The police did not catch the bagman during the operation.
Cảnh sát đã không bắt được người vận chuyển trong quá trình hoạt động.
Is the bagman involved in the recent money laundering case?
Người vận chuyển có liên quan đến vụ rửa tiền gần đây không?
Họ từ
Từ "bagman" thường được sử dụng để chỉ một người giữ tiền hoặc tài sản, đặc biệt trong các hoạt động phi pháp hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh hợp pháp, "bagman" có thể ám chỉ đến một người chịu trách nhiệm thu thập và chuyển giao tài chính. Ở Anh và Mỹ, từ này đều được sử dụng, nhưng tại Mỹ, "bagman" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, gắn liền với tham nhũng. Trong tiếng Anh viết, không có sự khác biệt lớn về hình thức, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo vùng miền.
Từ "bagman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai thành tố: "bag" nghĩa là "túi" và "man" nghĩa là "người". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1950 để chỉ những cá nhân chịu trách nhiệm vận chuyển tiền mặt, thường là trong các hoạt động phi pháp như tham nhũng hay rửa tiền. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên sự liên quan đến những hoạt động tài chính không minh bạch, thể hiện mối liên hệ giữa người vận chuyển và nguồn gốc tài chính đó.
Từ "bagman" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "bagman" chủ yếu được sử dụng để chỉ người làm trung gian chuyển tiền bất hợp pháp, thường liên quan đến hoạt động tội phạm có tổ chức hoặc tham nhũng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp