Bản dịch của từ Fundraiser trong tiếng Việt
Fundraiser

Fundraiser (Noun)
The fundraiser organized a charity event to raise money for the homeless.
Người tổ chức sự kiện gây quỹ tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.
The local school hired a fundraiser to help with their educational programs.
Trường địa phương đã thuê một người gây quỹ để giúp đỡ chương trình giáo dục của họ.
The fundraiser successfully collected donations from generous individuals in the community.
Người gây quỹ đã thành công trong việc thu thập quyên góp từ những người hào phóng trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Fundraiser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fundraiser | Fundraisers |
Họ từ
Từ "fundraiser" chỉ các hoạt động hoặc sự kiện nhằm quyên góp tiền cho một mục đích cụ thể, thường là từ thiện hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, "fundraiser" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể đôi lúc ưu tiên các thuật ngữ như "fundraising event". Từ này được phát âm là /ˈfʌndreɪzər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈfʌndreɪzə/ trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, nghĩa chung và ứng dụng của nó không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "fundraiser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "fund" (quỹ) và "raise" (tăng lên, gây quỹ). "Fund" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fundus", có nghĩa là "đất" hoặc "tài sản". Thời gian gần đây, "fundraiser" được sử dụng phổ biến để chỉ các hoạt động thu hút tài chính nhằm hỗ trợ cho một mục đích cụ thể, thường là phi lợi nhuận. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến trong cách tiếp cận và tổ chức các nguồn lực xã hội.
Từ "fundraiser" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận và hoạt động gây quỹ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các sự kiện từ thiện, chiến dịch gây quỹ hoặc trong các cuộc thảo luận về tài chính cho các dự án xã hội. Việc sử dụng từ này thể hiện sự quan tâm tới các hoạt động cộng đồng và hỗ trợ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

