Bản dịch của từ Bagpiper trong tiếng Việt
Bagpiper
Bagpiper (Noun)
Người chơi kèn túi
A person who plays the bagpipes
The bagpiper performed at the wedding last Saturday in Central Park.
Người thổi kèn túi đã biểu diễn tại đám cưới thứ Bảy tuần trước ở Công viên Trung tâm.
The bagpiper did not show up for the festival last year.
Người thổi kèn túi đã không đến tham dự lễ hội năm ngoái.
Did the bagpiper play during the city parade last month?
Người thổi kèn túi có chơi nhạc trong cuộc diễu hành của thành phố tháng trước không?
The bagpiper played at the wedding in Central Park last Saturday.
Nhạc công thổi kèn túi đã chơi tại đám cưới ở Central Park thứ Bảy vừa qua.
The bagpiper did not attend the festival in Boston this year.
Nhạc công thổi kèn túi đã không tham dự lễ hội ở Boston năm nay.
Is the bagpiper performing at the cultural event next month?
Nhạc công thổi kèn túi có biểu diễn tại sự kiện văn hóa tháng tới không?