Bản dịch của từ Bagpiper trong tiếng Việt
Bagpiper
Bagpiper (Noun)
Một người chơi kèn túi.
A person who plays the bagpipes.
The bagpiper played beautifully at the wedding in Central Park.
Người thổi kèn túi đã chơi rất hay tại đám cưới ở Central Park.
The bagpiper did not perform at the festival last weekend.
Người thổi kèn túi đã không biểu diễn tại lễ hội cuối tuần trước.
Did the bagpiper attend the community event in Boston?
Người thổi kèn túi có tham dự sự kiện cộng đồng ở Boston không?
Bagpiper (Noun)
The bagpiper played at the wedding of John and Sarah last year.
Nhạc công thổi kèn đã chơi tại đám cưới của John và Sarah năm ngoái.
The bagpiper did not attend the festival in Boston last summer.
Nhạc công thổi kèn đã không tham dự lễ hội ở Boston mùa hè qua.
Did the bagpiper perform at the community event last weekend?
Nhạc công thổi kèn đã biểu diễn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần qua không?