Bản dịch của từ Bahrain trong tiếng Việt

Bahrain

Noun [U/C]

Bahrain (Noun)

bɑɹˈeɪn
baɪɹˈeɪn
01

Một quốc gia ở trung đông nổi tiếng về sản xuất dầu mỏ

A country in the middle east known for its petroleum production

Ví dụ

Bahrain is known for its rich petroleum resources and economic growth.

Bahrain được biết đến với nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú và tăng trưởng kinh tế.

Bahrain does not rely solely on oil for its economy anymore.

Bahrain không còn phụ thuộc hoàn toàn vào dầu mỏ cho nền kinh tế.

Is Bahrain investing in renewable energy sources for future sustainability?

Bahrain có đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để bền vững không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bahrain

Không có idiom phù hợp