Bản dịch của từ Bait and switch trong tiếng Việt
Bait and switch

Bait and switch (Idiom)
The company used a bait and switch tactic to sell expensive products.
Công ty đã sử dụng chiến lược lừa đảo để bán sản phẩm đắt tiền.
Consumers felt deceived after falling for the bait and switch scheme.
Người tiêu dùng cảm thấy bị lừa sau khi rơi vào kế hoạch lừa đảo.
The bait and switch strategy led to customer dissatisfaction and complaints.
Chiến lược lôi kéo và lừa đảo dẫn đến sự không hài lòng và phàn nàn của khách hàng.
"Bait and switch" là một chiến thuật tiếp thị không công bằng, trong đó người tiêu dùng bị dụ dỗ bởi một sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo với giá thấp hơn, nhưng khi họ đến để mua, họ lại bị chuyển sang một sản phẩm khác với giá cao hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hình thức gian lận trong thương mại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng.
Cụm từ "bait and switch" có nguồn gốc từ thuật ngữ thương mại trong tiếng Anh, nhưng có thể liên hệ với những nguyên tắc trong tiếng Latinh thông qua các chiến lược kinh doanh không trung thực. "Bait" xuất phát từ động từ "baitare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "nhử mồi", trong khi "switch" có thể liên quan đến thuật ngữ "substituere", nghĩa là "thay thế". Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh sự lừa dối trong kinh doanh, nơi một sản phẩm hấp dẫn được quảng bá nhưng sau đó bị thay thế bằng sản phẩm kém chất lượng hơn.
Cụm từ "bait and switch" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chủ yếu liên quan đến hành vi tiếp thị và thương mại. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về đạo đức kinh doanh và quảng cáo, nơi mà người tiêu dùng có thể bị lừa dối bởi các chiến lược tiếp thị không chính xác. Sự phổ biến của cụm từ này còn nằm trong các bài viết pháp lý và các khóa học về tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp