Bản dịch của từ Balance beam trong tiếng Việt

Balance beam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balance beam (Noun)

bˈæln̩s bim
bˈæln̩s bim
01

Một thanh ngang hẹp nâng lên khỏi sàn, trên đó vận động viên thể dục giữ thăng bằng khi thực hiện các bài tập.

A narrow horizontal bar raised off the floor, on which a gymnast balances while performing exercises.

Ví dụ

She excelled in gymnastics, especially on the balance beam.

Cô ấy xuất sắc trong môn thể dục, đặc biệt trên cây cầu.

The balance beam routine requires focus and precision from athletes.

Routines trên cây cầu đòi hỏi sự tập trung và chính xác từ vận động viên.

The gymnast gracefully executed her routine on the balance beam.

Vận động viên thể dục thể hiện màn trình diễn của mình trên cây cầu một cách duyên dáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balance beam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balance beam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.