Bản dịch của từ Balance beam trong tiếng Việt
Balance beam

Balance beam (Noun)
Một thanh ngang hẹp nâng lên khỏi sàn, trên đó vận động viên thể dục giữ thăng bằng khi thực hiện các bài tập.
A narrow horizontal bar raised off the floor, on which a gymnast balances while performing exercises.
She excelled in gymnastics, especially on the balance beam.
Cô ấy xuất sắc trong môn thể dục, đặc biệt trên cây cầu.
The balance beam routine requires focus and precision from athletes.
Routines trên cây cầu đòi hỏi sự tập trung và chính xác từ vận động viên.
The gymnast gracefully executed her routine on the balance beam.
Vận động viên thể dục thể hiện màn trình diễn của mình trên cây cầu một cách duyên dáng.
Cán thăng bằng (balance beam) là một thiết bị thể thao thường được sử dụng trong bộ môn thể dục nghệ thuật, nhằm kiểm tra khả năng thăng bằng và linh hoạt của vận động viên. Cán thăng bằng thường có chiều dài 5 mét và chiều cao 1.25 mét so với mặt đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng một cách đồng nhất trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai vùng, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "balance beam" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "balance" xuất phát từ "bi-lancia", nghĩa là "cân hai bên", phản ánh trạng thái cân bằng. "Beam" lại có nguồn gốc từ "bima", nghĩa là "một thanh", thường liên quan đến cấu trúc hỗ trợ. Kết hợp lại, "balance beam" đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong thể dục thể thao, chỉ thanh ngang mà vận động viên biểu diễn để kiểm tra khả năng cân bằng và sự khéo léo.
Cụm từ "balance beam" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là trong các phần thi viết hoặc nói về thể dục thể thao. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả sự khéo léo, thử thách trong thể dục dụng cụ, hoặc trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự cân bằng và thân thiện trong thể thao. Ngoài ra, "balance beam" còn có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về giáo dục thể chất ở trường học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp