Bản dịch của từ Balancing the books trong tiếng Việt
Balancing the books

Balancing the books (Verb)
The government is balancing the books for the social welfare program.
Chính phủ đang cân bằng sổ sách cho chương trình phúc lợi xã hội.
They are not balancing the books correctly for community funding.
Họ không cân bằng sổ sách đúng cho quỹ cộng đồng.
Are local authorities balancing the books for social services effectively?
Các cơ quan địa phương có đang cân bằng sổ sách cho dịch vụ xã hội hiệu quả không?
Balancing the books (Idiom)
The charity organization is balancing the books this financial year.
Tổ chức từ thiện đang cân bằng sổ sách năm tài chính này.
They are not balancing the books properly, leading to financial issues.
Họ không cân bằng sổ sách đúng cách, dẫn đến vấn đề tài chính.
Is the community center balancing the books effectively this quarter?
Trung tâm cộng đồng có đang cân bằng sổ sách hiệu quả trong quý này không?
Cụm từ "balancing the books" có nghĩa là quy trình kiểm tra và điều chỉnh số liệu tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đảm bảo tính chính xác và nhất quán trong các báo cáo tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kế toán và quản lý tài chính, cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát tài chính để duy trì sự bền vững và minh bạch.
Cụm từ "balancing the books" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh thế kỷ 19, trong đó "books" chỉ sổ sách kế toán dùng để ghi chép giao dịch tài chính. Nguyên gốc của từ "balance" đến từ tiếng Latinh "balantia", có nghĩa là "sự cân bằng". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ việc đảm bảo rằng số tiền thu vào và chi ra trong một tổ chức hay doanh nghiệp là bằng nhau, phản ánh sự chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Cụm từ "balancing the books" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, nên thể hiện sự cân đối giữa thu chi trong báo cáo tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có thể ít gặp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Writing liên quan đến chủ đề kinh doanh. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi thảo luận về việc quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp