Bản dịch của từ Baldly trong tiếng Việt
Baldly

Baldly (Adverb)
She baldly stated her opinion on social media policies.
Cô ấy nói thẳng ý kiến của mình về chính sách mạng xã hội.
He did not baldly criticize the government's social programs.
Anh ấy không chỉ trích thẳng thừng các chương trình xã hội của chính phủ.
Did she baldly express her thoughts on community issues?
Cô ấy có nói thẳng suy nghĩ của mình về các vấn đề cộng đồng không?
Họ từ
Từ "baldly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách thẳng thắn, không che giấu hay không khoan nhượng. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được dùng để mô tả cách diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và mạnh mẽ, có thể gây sốc hoặc phản cảm. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, mặc dù trong Anh Mỹ, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh phi hình thức.
Từ "baldly" xuất phát từ gốc Latin "baldus", có nghĩa là "tróc lông" hoặc "hói". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "bald" (hói), kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Trong lịch sử, từ "bald" không chỉ đề cập đến sự thiếu tóc mà còn mang ý nghĩa chỉ sự thẳng thắn, không che giấu. Ngày nay, "baldly" thường được sử dụng để chỉ sự trình bày một cách thẳng thắn, rõ ràng, không vòng vo.
Từ "baldly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và trực tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thể hiện thẳng thắn, không che đậy sự thật, như trong báo chí hoặc trong thảo luận chính trị. Thông qua đó, "baldly" thể hiện sự quyết đoán, đôi khi có thể gây tranh cãi.