Bản dịch của từ Ballon trong tiếng Việt
Ballon

Ballon (Noun)
(trong khiêu vũ) khả năng xuất hiện lơ lửng một cách dễ dàng khi thực hiện các động tác trong khi nhảy.
In dancing the ability to appear effortlessly suspended while performing movements during a jump.
She executed a perfect ballon during her ballet performance.
Cô ấy thực hiện một động tác ballon hoàn hảo trong vở biểu diễn ballet của mình.
The dancer lacked ballon in her jumps, affecting her overall performance.
Nghệ sĩ múa thiếu động tác ballon trong những cú nhảy, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của cô.
Did you notice the ballon in his movements during the dance routine?
Bạn có chú ý đến động tác ballon trong các cử động của anh ấy trong chuỗi nhảy không?
Từ "balloon" trong tiếng Anh có nghĩa là một vật hình cầu, thường làm từ cao su hoặc nhựa, được thổi phồng bằng khí, thường dùng trong các dịp lễ hội hoặc trang trí. Trong tiếng Anh Anh, "balloon" cũng có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "balloon" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự gia tăng nhanh chóng, như trong cụm từ "ballooning costs" (chi phí tăng vọt).
Từ "ballon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, derived từ từ Latin "balla", có nghĩa là "quả bóng nhỏ". Ban đầu, "ballon" chỉ dùng để chỉ những vật thể tròn, lò xo, sau này được dùng để chỉ các loại bóng bay. Thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong thế kỷ 18 khi các nhà phát minh chế tạo khí cầu, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và khả năng bay lượn. Ngày nay, "ballon" thường chỉ các loại bóng bay dùng cho giải trí hoặc trang trí tại các sự kiện.
Từ "balloon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động vui chơi, sự kiện (như tiệc sinh nhật), hoặc để minh họa cho các khái niệm liên quan đến không gian. Ngoài ra, "balloon" cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại thường nhật, mô tả các hiện tượng vật lý như áp suất và sự nở ra.