Bản dịch của từ Bandicoot trong tiếng Việt
Bandicoot

Bandicoot (Noun)
The bandicoot is a unique animal found in Australia.
Bandicoot là một loài động vật độc đáo có ở Úc.
Many people do not know about the bandicoot's habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống của bandicoot.
Is the bandicoot endangered in Australia and New Guinea?
Bandicoot có đang gặp nguy hiểm ở Úc và New Guinea không?
Họ từ
"Bandicoot" là tên gọi chỉ một nhóm động vật có vú thuộc họ Peramelidae, thường xuất hiện ở Australia và New Guinea. Chúng có kích thước từ nhỏ đến vừa, với đặc điểm nổi bật là mũi dài và chân sau khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, "bandicoot" thường được dùng để chỉ các loài trong nhóm này, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang ý nghĩa văn hóa hơn, phản ánh sự đa dạng sinh học và bảo tồn tự nhiên.
Từ "bandicoot" có nguồn gốc từ từ "bandicoot" trong tiếng Dhurwa, một ngôn ngữ của Australia. Nó ám chỉ đến các loài động vật nhỏ thuộc họ Perameles, đặc trưng bởi hình dáng giống chuột và thói quen đào bới. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 18, và hiện nay thường dùng để chỉ những loài thú có túi sống chủ yếu ở Australia và New Guinea. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong ngữ cảnh địa lý cụ thể.
Từ "bandicoot" ít phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh về động vật hoang dã hoặc sinh thái học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học, tài liệu về bảo tồn động vật, hoặc trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái Úc, nơi mà loài này sinh sống. Nó thường được nhắc tới để mô tả đặc điểm, môi trường sống và vai trò sinh thái của loài động vật này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp