Bản dịch của từ Bandicoot trong tiếng Việt

Bandicoot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bandicoot (Noun)

bˈændəkut
bˈændəkut
01

Là loài thú có túi ăn côn trùng chủ yếu có nguồn gốc từ úc và new guinea.

A mainly insectivorous marsupial native to australia and new guinea.

Ví dụ

The bandicoot is a unique animal found in Australia.

Bandicoot là một loài động vật độc đáo có ở Úc.

Many people do not know about the bandicoot's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của bandicoot.

Is the bandicoot endangered in Australia and New Guinea?

Bandicoot có đang gặp nguy hiểm ở Úc và New Guinea không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bandicoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandicoot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.