Bản dịch của từ Bandshell trong tiếng Việt
Bandshell

Bandshell (Noun)
The bandshell in the park provides excellent acoustics for performances.
Sân khấu nhạc ở công viên cung cấp âm thanh tuyệt vời cho các buổi biểu diễn.
There is no bandshell near the community center for outdoor concerts.
Không có sân khấu nhạc gần trung tâm cộng đồng để tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời.
Is the new bandshell at the waterfront suitable for music events?
Có phải sân khấu nhạc mới ở bờ sông phù hợp cho các sự kiện âm nhạc không?
"Bandstand" (hay "bandshell") là một thuật ngữ chỉ một cấu trúc kiến trúc, thường là ngoài trời, được thiết kế để tổ chức buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các sự kiện văn hóa. Cấu trúc này thường hình chóp hoặc hình vòm, nhằm tối ưu hóa âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "bandshell" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường sử dụng "bandstand". Cả hai từ này đều chỉ nơi biểu diễn nhưng hình dáng và kiến trúccó thể khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "bandshell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "band" (ban nhạc) và "shell" (vỏ). "Band" xuất phát từ tiếng Latin "bandus", có nghĩa là "nhóm", trong khi "shell" có nguồn gốc từ tiếng Old English "scell", nghĩa là "vỏ bọc". Kết hợp lại, "bandshell" ám chỉ không gian ngoài trời được thiết kế để biểu diễn âm nhạc. Từ này phản ánh sự phát triển của các địa điểm biểu diễn âm nhạc công cộng từ thế kỷ 19, hỗ trợ cho nhu cầu văn hóa cộng đồng.
Từ "bandshell" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong phần Nghe hoặc Đọc khi thảo luận về các buổi biểu diễn ngoài trời hoặc sự kiện âm nhạc, nhưng không thường xuyên. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa âm nhạc, giải trí và các sự kiện cộng đồng, ám chỉ đến một cấu trúc thiết kế đặc biệt dành cho buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn.