Bản dịch của từ Bandshell trong tiếng Việt
Bandshell
Noun [U/C]
Bandshell (Noun)
Ví dụ
The bandshell in the park provides excellent acoustics for performances.
Sân khấu nhạc ở công viên cung cấp âm thanh tuyệt vời cho các buổi biểu diễn.
There is no bandshell near the community center for outdoor concerts.
Không có sân khấu nhạc gần trung tâm cộng đồng để tổ chức các buổi hòa nhạc ngoài trời.
Is the new bandshell at the waterfront suitable for music events?
Có phải sân khấu nhạc mới ở bờ sông phù hợp cho các sự kiện âm nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bandshell
Không có idiom phù hợp