Bản dịch của từ Bang about trong tiếng Việt
Bang about

Bang about (Verb)
Children bang about in the park every Saturday morning.
Trẻ em ầm ầm trong công viên mỗi sáng thứ Bảy.
They do not bang about during quiet study hours at school.
Chúng không ầm ầm trong giờ học yên tĩnh ở trường.
Do teenagers often bang about at social events like parties?
Có phải thanh thiếu niên thường ầm ầm trong các sự kiện xã hội như tiệc không?
Children bang about in the park every Saturday afternoon.
Trẻ em ồn ào chơi đùa trong công viên mỗi chiều thứ Bảy.
They do not bang about during the library hours.
Họ không ồn ào trong giờ mở cửa thư viện.
Many teenagers bang about instead of studying for their exams.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì ôn thi.
She does not bang about when discussing important social issues.
Cô ấy không lãng phí thời gian khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think people bang about during community meetings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí thời gian trong các cuộc họp cộng đồng không?
Many teens bang about instead of focusing on their studies.
Nhiều thanh thiếu niên lãng phí thời gian thay vì tập trung vào học tập.
Students do not bang about during the important group project.
Sinh viên không lãng phí thời gian trong dự án nhóm quan trọng.
Đánh hoặc va vào một cái gì đó nhiều lần.
To strike or hit something repeatedly.
Children bang about the playground, enjoying their time together after school.
Trẻ em đập vào nhau ở sân chơi, tận hưởng thời gian bên nhau sau giờ học.
Teenagers do not bang about their phones during social events.
Thanh thiếu niên không đập vào điện thoại của họ trong các sự kiện xã hội.
Do people bang about when they play sports in the park?
Có phải mọi người đập vào nhau khi chơi thể thao ở công viên không?
Children bang about the playground every Saturday morning at 10 AM.
Trẻ em đánh nhau ở sân chơi mỗi sáng thứ Bảy lúc 10 giờ.
They do not bang about during quiet study hours in libraries.
Họ không đánh nhau trong giờ học yên tĩnh ở thư viện.