Bản dịch của từ Bank check trong tiếng Việt
Bank check

Bank check (Noun)
I forgot to bring my bank check to pay for the concert tickets.
Tôi quên mang séc ngân hàng để thanh toán vé concert.
She never uses bank checks because she prefers online payments.
Cô ấy không bao giờ sử dụng séc ngân hàng vì cô ấy thích thanh toán trực tuyến.
Do you know if we can still use bank checks at the store?
Bạn có biết chúng ta có thể vẫn sử dụng séc ngân hàng ở cửa hàng không?
Bank check (Verb)
She always forgets to bank check before paying bills.
Cô ấy luôn quên bank check trước khi thanh toán hóa đơn.
He never bank checks because he prefers using cash.
Anh ấy không bao giờ bank check vì anh ấy thích dùng tiền mặt.
Do you bank check to transfer money to your family?
Bạn có bank check để chuyển tiền cho gia đình không?
"Bank check" (hay còn gọi là "cheque" trong tiếng Anh British) là một công cụ thanh toán được phát hành bởi ngân hàng, cho phép người sở hữu rút tiền từ tài khoản của mình hoặc chuyển tiền cho người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được viết là "check". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách viết. Ngoài ra, "check" trong tiếng Anh Mỹ cũng có thể chỉ các hình thức kiểm tra, trong khi "cheque" trong tiếng Anh British chỉ riêng về thanh toán.
Từ "check" trong cụm từ "bank check" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāricā", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "phiếu kiểm tra". Từ này đã trải qua quá trình biến hình qua tiếng Pháp cổ "eschec", chỉ lại chơi cờ. Kể từ thế kỷ 17, nghĩa của "check" đã chuyển sang khái niệm kiểm tra tài chính, muộn hơn trở thành "ngân phiếu" trong giao dịch ngân hàng. Điều này thể hiện sự tiến hóa từ việc kiểm tra trạng thái đến chức năng tài chính trong xã hội hiện đại.
"Cek ngân hàng" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc giao dịch ngân hàng. Trong phần viết, thuật ngữ này được sử dụng khi thảo luận về các phương thức thanh toán hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, trong thực tế, cek ngân hàng thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại và quy trình thanh toán, mang tính chất pháp lý và tài chính cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp