Bản dịch của từ Baptism name trong tiếng Việt

Baptism name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baptism name (Noun)

bˈæptɨzəm nˈeɪm
bˈæptɨzəm nˈeɪm
01

Tên được đặt cho một người trong lễ rửa tội, hoặc một cái tên có ý nghĩa đặc biệt đối với một người, thường vì đó là tên của người thân.

The name given to a person at baptism or a name that has a particular significance for a person often because it is the name of a relative.

Ví dụ

My baptism name is John, after my grandfather.

Tên rửa tội của tôi là John, theo tên ông tôi.

Her baptism name is not mentioned in the family records.

Tên rửa tội của cô ấy không được đề cập trong hồ sơ gia đình.

What is your baptism name, and who chose it?

Tên rửa tội của bạn là gì, và ai đã chọn nó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baptism name/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baptism name

Không có idiom phù hợp