Bản dịch của từ Baptism name trong tiếng Việt
Baptism name

Baptism name (Noun)
Tên được đặt cho một người trong lễ rửa tội, hoặc một cái tên có ý nghĩa đặc biệt đối với một người, thường vì đó là tên của người thân.
The name given to a person at baptism or a name that has a particular significance for a person often because it is the name of a relative.
My baptism name is John, after my grandfather.
Tên rửa tội của tôi là John, theo tên ông tôi.
Her baptism name is not mentioned in the family records.
Tên rửa tội của cô ấy không được đề cập trong hồ sơ gia đình.
What is your baptism name, and who chose it?
Tên rửa tội của bạn là gì, và ai đã chọn nó?
Tên rửa tội (baptism name) là tên được ban cho một cá nhân trong nghi lễ rửa tội, thường mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc. Tên này được xem như dấu hiệu của sự gia nhập vào cộng đồng tín đồ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "baptism name". Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do ảnh hưởng văn hóa riêng biệt.
Tên "baptism" bắt nguồn từ tiếng Latin "baptismus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "baptisma", có nghĩa là "sự rửa tội". Khái niệm này xuất phát từ các thực hành tôn giáo liên quan đến việc thanh tẩy bằng nước, biểu thị sự gia nhập vào cộng đồng tín ngưỡng. Qua thời gian, "baptism" không chỉ thể hiện nghi thức tôn giáo mà còn phản ánh một khía cạnh tâm linh và văn hóa sâu sắc trong nhiều truyền thống tôn giáo.
Cụm từ "baptism name" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất tôn giáo và văn hóa của nó. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tín ngưỡng, nghi lễ tôn giáo và văn hóa gia đình, thường được thảo luận trong các văn bản có chủ đề tôn giáo hoặc lễ nghi. Sự phổ biến của cụm từ này trong các văn hóa phương Tây và trong các tài liệu học thuật về tôn giáo cũng đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp