Bản dịch của từ Barefoot trong tiếng Việt

Barefoot

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barefoot (Adjective)

bˈɛɹfʊt
bˈɛɹfʊt
01

Không mang gì ở chân.

Wearing nothing on the feet.

Ví dụ

She always feels comfortable walking barefoot on the beach.

Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái khi đi bộ trên bãi biển.

It is not appropriate to be barefoot in formal social events.

Việc đi chân đất không phù hợp trong các sự kiện xã hội chính thức.

Do you think it's acceptable to be barefoot at a wedding?

Bạn có nghĩ rằng việc đi chân đất là chấp nhận được trong đám cưới không?

Dạng tính từ của Barefoot (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Barefoot

Chân trần

-

-

Kết hợp từ của Barefoot (Adjective)

CollocationVí dụ

Run barefoot

Chạy chân trần

She enjoys running barefoot on the beach during summer.

Cô ấy thích chạy không giày trên bãi biển vào mùa hè.

Walk barefoot

Đi dép

Walking barefoot on the beach feels refreshing and liberating.

Đi bộ trần chân trên bãi biển cảm thấy sảng khoái và thoải mái.

Stand barefoot

Đứng trần chân

I always stand barefoot during my ielts speaking practice.

Tôi luôn đứng trần chân khi luyện nói trong ielts.

Go barefoot

Đi dép

I prefer to go barefoot when i'm at the beach.

Tôi thích đi chân trần khi ở bãi biển.

Be barefoot

Đi dép lê

He prefers to be barefoot when giving presentations.

Anh ấy thích đi chân trần khi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barefoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barefoot

Không có idiom phù hợp