Bản dịch của từ Barefoot trong tiếng Việt
Barefoot

Barefoot (Adjective)
She always feels comfortable walking barefoot on the beach.
Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái khi đi bộ trên bãi biển.
It is not appropriate to be barefoot in formal social events.
Việc đi chân đất không phù hợp trong các sự kiện xã hội chính thức.
Do you think it's acceptable to be barefoot at a wedding?
Bạn có nghĩ rằng việc đi chân đất là chấp nhận được trong đám cưới không?
Dạng tính từ của Barefoot (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Barefoot Chân trần | - | - |
Kết hợp từ của Barefoot (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Run barefoot Chạy chân trần | She enjoys running barefoot on the beach during summer. Cô ấy thích chạy không giày trên bãi biển vào mùa hè. |
Walk barefoot Đi dép | Walking barefoot on the beach feels refreshing and liberating. Đi bộ trần chân trên bãi biển cảm thấy sảng khoái và thoải mái. |
Stand barefoot Đứng trần chân | I always stand barefoot during my ielts speaking practice. Tôi luôn đứng trần chân khi luyện nói trong ielts. |
Go barefoot Đi dép | I prefer to go barefoot when i'm at the beach. Tôi thích đi chân trần khi ở bãi biển. |
Be barefoot Đi dép lê | He prefers to be barefoot when giving presentations. Anh ấy thích đi chân trần khi thuyết trình. |
"Chân trần trụi" (barefoot) là từ diễn tả trạng thái không mang giày dép hoặc bất kỳ loại giày nào. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "barefoot" có thể ám chỉ đến biểu tượng tự do và gần gũi với thiên nhiên. Trong văn hóa, việc đi chân trần thường mang lại cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Từ "barefoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "bare" (trần, không che) và "foot" (bàn chân). "Bare" xuất phát từ tiếng Đức cổ "baro", có nghĩa là không có gì. Lịch sử đã chứng kiến sự biến đổi ngữ nghĩa của từ này, từ chỉ trạng thái không có giày dép, đến việc biểu thị trạng thái tự nhiên, thuần khiết. Ngày nay, "barefoot" thường được sử dụng để mô tả hành động đi lại mà không có giày, gợi lên cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Từ "barefoot" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hoạt động thể chất hoặc trạng thái tự nhiên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "barefoot" thường được sử dụng để chỉ việc không mang giày, đi chân trần, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, thể thao hoặc văn hóa truyền thống. Sự sử dụng này phản ánh lối sống gần gũi với thiên nhiên và có thể mang ý nghĩa tâm linh hoặc thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp