Bản dịch của từ Barefooted trong tiếng Việt
Barefooted

Barefooted (Adjective)
Many children played barefooted at the community park last Saturday.
Nhiều trẻ em chơi chân trần ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Not everyone enjoys walking barefooted on the hot pavement.
Không phải ai cũng thích đi chân trần trên vỉa hè nóng.
Are you comfortable being barefooted during social events?
Bạn có thoải mái khi đi chân trần trong các sự kiện xã hội không?
Barefooted (Adverb)
Many children played barefooted in the park during summer.
Nhiều đứa trẻ chơi chân trần trong công viên vào mùa hè.
She did not walk barefooted on the hot pavement.
Cô ấy không đi chân trần trên vỉa hè nóng.
Do you think walking barefooted is safe in the city?
Bạn có nghĩ rằng đi chân trần là an toàn trong thành phố không?
Từ "barefooted" (vô dép, chân trần) miêu tả trạng thái không mang giày hoặc bất kỳ loại giày dép nào khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ cách đi bộ trực tiếp trên mặt đất mà không có lớp bảo vệ cho bàn chân. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ tương đương thường là "barefoot". Trong khi "barefooted" ít được sử dụng hơn, "barefoot" là dạng phổ biến hơn trong cả viết lẫn nói. Cả hai đều có nghĩa giống nhau nhưng "barefoot" thường được coi là cách diễn đạt thông dụng hơn.
Từ "barefooted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "barefot", trong đó "bare" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barus", nghĩa là "trần" hoặc "không có". Tính từ "footed" liên quan đến từ "foot", từ tiếng Anh cổ "fōt", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic. Sự kết hợp của hai thành tố trên phản ánh tình trạng không mang dép, đồng thời điểm nhấn vào sự tự nhiên và kết nối với mặt đất, phù hợp với nghĩa sử dụng hiện tại của từ này trong bối cảnh mô tả trạng thái chân trần.
Từ "barefooted" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, và thường không phải là từ khóa trong các chủ đề phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái không mang giày, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả phong cách sống tự nhiên, văn hóa địa phương hoặc trong các hoạt động tại bãi biển và những nơi gần gũi với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp