Bản dịch của từ Barefooted trong tiếng Việt

Barefooted

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barefooted (Adjective)

bˈɛɹfʊtɪd
bˈɛɹfʊtɪd
01

Không mang gì ở chân; chân trần.

Wearing nothing on the feet barefoot.

Ví dụ

Many children played barefooted at the community park last Saturday.

Nhiều trẻ em chơi chân trần ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

Not everyone enjoys walking barefooted on the hot pavement.

Không phải ai cũng thích đi chân trần trên vỉa hè nóng.

Are you comfortable being barefooted during social events?

Bạn có thoải mái khi đi chân trần trong các sự kiện xã hội không?

Barefooted (Adverb)

bˈɛɹfʊtɪd
bˈɛɹfʊtɪd
01

Không mang gì ở chân; chân trần.

Wearing nothing on the feet barefoot.

Ví dụ

Many children played barefooted in the park during summer.

Nhiều đứa trẻ chơi chân trần trong công viên vào mùa hè.

She did not walk barefooted on the hot pavement.

Cô ấy không đi chân trần trên vỉa hè nóng.

Do you think walking barefooted is safe in the city?

Bạn có nghĩ rằng đi chân trần là an toàn trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barefooted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barefooted

Không có idiom phù hợp