Bản dịch của từ Barefooted trong tiếng Việt
Barefooted
Barefooted (Adjective)
Many children played barefooted at the community park last Saturday.
Nhiều trẻ em chơi chân trần ở công viên cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Not everyone enjoys walking barefooted on the hot pavement.
Không phải ai cũng thích đi chân trần trên vỉa hè nóng.
Are you comfortable being barefooted during social events?
Bạn có thoải mái khi đi chân trần trong các sự kiện xã hội không?
Barefooted (Adverb)
Many children played barefooted in the park during summer.
Nhiều đứa trẻ chơi chân trần trong công viên vào mùa hè.
She did not walk barefooted on the hot pavement.
Cô ấy không đi chân trần trên vỉa hè nóng.
Do you think walking barefooted is safe in the city?
Bạn có nghĩ rằng đi chân trần là an toàn trong thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp