Bản dịch của từ Barnacle back trong tiếng Việt
Barnacle back
Noun [U/C]
Barnacle back (Noun)
bˈɑɹnəkəl bˈæk
bˈɑɹnəkəl bˈæk
Ví dụ
Some friends can be a barnacle back in social situations.
Một số bạn bè có thể là một gánh nặng trong các tình huống xã hội.
I don't want to be a barnacle back at the party.
Tôi không muốn trở thành gánh nặng tại bữa tiệc.
Is he a barnacle back among his social circle?
Liệu anh ấy có phải là gánh nặng trong nhóm bạn xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barnacle back
Không có idiom phù hợp