Bản dịch của từ Barnacle back trong tiếng Việt
Barnacle back

Barnacle back (Noun)
Some friends can be a barnacle back in social situations.
Một số bạn bè có thể là một gánh nặng trong các tình huống xã hội.
I don't want to be a barnacle back at the party.
Tôi không muốn trở thành gánh nặng tại bữa tiệc.
Is he a barnacle back among his social circle?
Liệu anh ấy có phải là gánh nặng trong nhóm bạn xã hội không?
"Barnacle back" là một thuật ngữ sử dụng để chỉ một tình trạng xuất hiện ở lưng do sự tích tụ của vết thương hoặc bệnh tật, có thể gây ra hiện tượng đau nhức hoặc khó chịu. Thuật ngữ này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể không phổ biến trong ngữ cảnh nói và viết. Trong ngữ cảnh thị trường y tế, việc nhận diện và điều trị tình trạng này có thể liên quan đến việc điều trị các vấn đề khác về sức khỏe liên quan.
Thuật ngữ "barnacle back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "barnacle" bắt nguồn từ từ Latin "barnacla", nghĩa là "bọ nhảy", và "back", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bæc". Cụm từ này mô tả một tình trạng hoặc hình ảnh cơ thể giống như vỏ nhuyễn thể bám dính, thể hiện một sự kết dính hay hạn chế trong chuyển động. Ứng dụng hiện tại của từ này thường liên quan đến các vấn đề về cột sống hoặc thể hình, nhấn mạnh tính chất kiên cố và gắn bó của cơ thể.
"Cua ba cóc" (barnacle back) là thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về động vật biển hoặc sinh thái học. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến bài viết về đa dạng sinh học hoặc tác động của biến đổi khí hậu đến hệ sinh thái biển. Sự hạn chế trong việc sử dụng thuật ngữ này có thể do tính đặc thù của nó trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp