Bản dịch của từ Barnstormed trong tiếng Việt
Barnstormed
Verb
Barnstormed (Verb)
bˈɑɹnstˌɔɹtm
bˈɑɹnstˌɔɹtm
Ví dụ
The activists barnstormed the city, promoting social justice in 2022.
Các nhà hoạt động đã barnstormed thành phố, thúc đẩy công bằng xã hội vào năm 2022.
They did not barnstorm neighborhoods without permission from residents.
Họ không barnstormed các khu phố mà không có sự cho phép từ cư dân.
Did the volunteers barnstorm the local schools for social awareness?
Các tình nguyện viên đã barnstormed các trường địa phương để nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barnstormed
Không có idiom phù hợp