Bản dịch của từ Barnstorms trong tiếng Việt
Barnstorms
Verb
Barnstorms (Verb)
bˈɑɹnstˌɔɹmz
bˈɑɹnstˌɔɹmz
Ví dụ
Politicians barnstormed across the country before the 2020 election.
Các chính trị gia đã barnstorm trên khắp đất nước trước cuộc bầu cử 2020.
They did not barnstorm in rural areas during the campaign.
Họ đã không barnstorm ở các khu vực nông thôn trong chiến dịch.
Did the candidates barnstorm in your town last week?
Các ứng cử viên có barnstorm ở thị trấn của bạn tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barnstorms
Không có idiom phù hợp