Bản dịch của từ Barracking trong tiếng Việt
Barracking

Barracking (Verb)
Hét to để ủng hộ hay phản đối, đặc biệt là tại một sự kiện thể thao.
To shout loudly in support or opposition especially at a sports event.
Fans were barracking for the team during the final match yesterday.
Cổ động viên đã cổ vũ cho đội trong trận chung kết hôm qua.
Many people were not barracking at the local soccer game last week.
Nhiều người đã không cổ vũ tại trận bóng đá địa phương tuần trước.
Were you barracking for the home team at the championship match?
Bạn có đang cổ vũ cho đội nhà trong trận chung kết không?
Dạng động từ của Barracking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barrack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barracking |
Họ từ
"Barracking" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Úc, thường được sử dụng để chỉ hành động cổ vũ hoặc chế nhạo trong các sự kiện thể thao. Từ này có thể được phân loại là một động từ và thường mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến việc chỉ trích hoặc chế nhạo. Trong tiếng Anh Anh, "barracking" có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà thuật ngữ "heckling" thường thay thế cho ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở sắc thái và ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "barracking" xuất phát từ động từ "to barrack", có nguồn gốc từ tiếng Latin "baracca", có nghĩa là "nhà tạm" hoặc "kiốt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "barracking" thường chỉ việc cổ vũ hoặc phản đối ồn ào tại các sự kiện thể thao. Lịch sử của thuật ngữ này biểu thị sự giao thoa giữa văn hóa thể thao và cách thức mà khán giả thể hiện cảm xúc, thể hiện sự nhiệt tình hoặc chỉ trích một cách quyết liệt.
Từ "barracking" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các hoạt động thể thao, đặc biệt là trong việc cổ vũ một đội bóng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, độ phổ biến của từ này không cao, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu từ vựng học thuật hơn. Tuy nhiên, trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện thể thao hoặc văn hóa. Thường được sử dụng để chỉ sự ủng hộ hoặc chỉ trích một cách nhiệt tình, từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại, bài báo thể thao và phân tích chương trình thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp