Bản dịch của từ Barred trong tiếng Việt
Barred

Barred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bar.
Simple past and past participle of bar.
The government barred protests during the election in November 2020.
Chính phủ đã cấm biểu tình trong cuộc bầu cử vào tháng 11 năm 2020.
They were not barred from attending the social event last week.
Họ không bị cấm tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Why were citizens barred from entering the community center yesterday?
Tại sao công dân bị cấm vào trung tâm cộng đồng hôm qua?
She was barred from entering the exclusive social club.
Cô ấy bị cấm vào câu lạc bộ xã hội độc quyền.
He wasn't barred from attending the social event last night.
Anh ấy không bị cấm tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Dạng động từ của Barred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barring |
Barred (Adjective)
Có thanh; sọc.
Having bars striped.
The barred windows in the shelter increased security for the residents.
Cửa sổ có thanh chắn trong nơi trú ẩn tăng cường an ninh cho cư dân.
The community center does not have barred entrances for easy access.
Trung tâm cộng đồng không có lối vào có thanh chắn để dễ dàng tiếp cận.
Are the barred areas safe for children to play in?
Các khu vực có thanh chắn có an toàn cho trẻ em chơi không?
The barred windows in the prison cell made escape impossible.
Cửa sổ có thanh ngang trong tù phòng làm việc thoát không thể.
The house with barred doors felt unwelcoming and unsafe.
Ngôi nhà có cửa bị thanh ngang cảm thấy không chào đón và không an toàn.
The new law barred many citizens from participating in the election.
Luật mới đã ngăn cản nhiều công dân tham gia bầu cử.
The community center is not barred from hosting social events.
Trung tâm cộng đồng không bị ngăn cản tổ chức các sự kiện xã hội.
Why are some groups barred from accessing public resources?
Tại sao một số nhóm bị ngăn cản tiếp cận tài nguyên công?
The barred entrance to the exclusive club disappointed many hopefuls.
Lối vào bị cấm của câu lạc bộ độc quyền làm thất vọng nhiều người hy vọng.
The strict dress code at the event barred casual attire.
Mã phục nghiêm ngặt tại sự kiện đã cấm trang phục bình thường.
Họ từ
Từ "barred" thường được dùng như tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị ngăn chặn hoặc bị cấm. Từ này xuất phát từ động từ "bar", có nghĩa là đặt một vật cản để ngăn chặn sự đi lại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "barred" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "barred" có thể chỉ đến việc bị ngăn cấm vào một địa điểm cụ thể trong văn hóa Mỹ nhưng mang thêm sắc thái pháp lý trong văn phong Anh.
Từ "barred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bar", xuất phát từ tiếng Latin "barra", có nghĩa là "thanh", "vật cản". Qua thời gian, "bar" đã tiến hóa thành nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "cách ly". "Barred" được hình thành từ "bar" với hậu tố "-ed", chỉ trạng thái bị ngăn cản hoặc bị cấm. Định nghĩa hiện tại của "barred" liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa nguyên thủy của việc ngăn chặn hoặc không cho phép.
Từ "barred" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động cản trở hoặc ngăn chặn. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và hành chính để chỉ việc bị ngăn cấm tham gia, ví dụ như trong các quy định về quyền sở hữu hoặc nhập cảnh. Sự phổ biến của từ "barred" có thể thấy trong văn bản pháp lý và thông báo chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Barred
No holds barred
Không còn gì để mất/ Không còn gì để giữ lại
With no restraints.
The debate was no holds barred, with each candidate freely expressing their views.
Cuộc tranh luận không bị kìm hãm, mỗi ứng cử viên tự do diễn đạt quan điểm của mình.