Bản dịch của từ Barth trong tiếng Việt

Barth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barth (Noun)

bˈɑɹɵ
bɑɹt
01

(anh, lỗi thời, phương ngữ) nơi trú ẩn cho gia súc.

(uk, obsolete, dialect) a place of shelter for cattle.

Ví dụ

The barth in the village was essential for the community.

Barth trong làng là cần thiết cho cộng đồng.

The barth was a gathering spot for farmers to discuss.

Barth là nơi tập trung của nông dân để thảo luận.

The barth was large enough to accommodate all the cattle.

Barth đủ lớn để chứa tất cả gia súc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.