Bản dịch của từ Barth trong tiếng Việt
Barth
Noun [U/C]
Barth (Noun)
bˈɑɹɵ
bɑɹt
Ví dụ
The barth in the village was essential for the community.
Barth trong làng là cần thiết cho cộng đồng.
The barth was a gathering spot for farmers to discuss.
Barth là nơi tập trung của nông dân để thảo luận.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Barth
Không có idiom phù hợp