Bản dịch của từ Base something on something trong tiếng Việt
Base something on something

Base something on something (Phrase)
Her argument was based on solid evidence.
Cuộc tranh luận của cô ấy dựa trên bằng chứng vững chắc.
He didn't base his decision on emotions.
Anh ấy không dựa quyết định của mình vào cảm xúc.
Did you base your essay on personal experiences?
Bạn có dựa bài luận của mình vào kinh nghiệm cá nhân không?
Cụm từ "base something on something" diễn tả hành động xây dựng, phát triển hoặc hình thành một khái niệm, ý tưởng hoặc sản phẩm dựa trên một nền tảng, thông tin hoặc yếu tố cụ thể nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, lập kế hoạch và thực hiện dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác biệt hơn.
Cụm từ "base something on something" xuất phát từ từ "basis", có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "mặt phẳng" hay "nền tảng". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp là "βάσις" (basis), với ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này diễn tả hành động xây dựng, phát triển một ý tưởng, kế hoạch hay quyết định dựa trên một nền tảng cụ thể, phản ánh sự cần thiết của căn cứ vững chắc trong tư duy và lập luận.
Cụm từ "base something on something" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc dựa vào một căn cứ, nguồn thông tin hoặc lý luận nào đó để phát triển ý tưởng hoặc luận điểm. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống tư duy phản biện, phân tích dữ liệu hoặc lập luận trong các bài viết và thuyết trình.