Bản dịch của từ Baseless trong tiếng Việt
Baseless
Baseless (Adjective)
Her baseless accusations led to unnecessary conflicts in the community.
Các cáo buộc không căn cứ của cô ấy dẫn đến xung đột không cần thiết trong cộng đồng.
They were quick to dismiss the baseless rumors spreading around the school.
Họ nhanh chóng bác bỏ những tin đồn không căn cứ đang lan truyền trong trường.
Did you hear about the baseless allegations against the school principal?
Bạn có nghe về những cáo buộc không căn cứ về hiệu trưởng trường không?
Her baseless accusations caused a lot of confusion in the community.
Các cáo buộc không căn cứ của cô ấy gây ra nhiều sự lúng túng trong cộng đồng.
They dismissed the baseless rumors about the new IELTS test format.
Họ đã bác bỏ những tin đồn không căn cứ về định dạng bài kiểm tra IELTS mới.
Is it wise to trust baseless information when preparing for IELTS?
Liệu việc tin tưởng thông tin không căn cứ khi chuẩn bị cho IELTS có khôn ngoan không?
Dạng tính từ của Baseless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Baseless Không có cơ sở | More baseless Thiếu cơ sở hơn | Most baseless Vô căn cứ nhất |
Từ "baseless" trong tiếng Anh mang nghĩa là không có nền tảng hoặc cơ sở, thường được sử dụng để chỉ những luận điểm, tuyên bố hoặc cáo buộc thiếu căn cứ và không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "baseless" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Từ này thường xuất hiện trong văn phong chính thức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận pháp lý và chính trị.
Từ "baseless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "basis", có nghĩa là "nền tảng" hay "cơ sở". Từ này qua tiếng Pháp cổ "base" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "baseless" liên quan đến việc không có nền tảng, không có bằng chứng hoặc lý do vững chắc, phản ánh sự thiếu hụt sự hỗ trợ hoặc sự xác thực trong lập luận hoặc tuyên bố.
Từ "baseless" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm hoặc phản biện một ý kiến nào đó. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh học thuật liên quan đến lý luận và lập luận là đáng kể. Ngoài ra, từ "baseless" còn được dùng trong các tình huống thông thường để mô tả những phán quyết, giả thuyết hoặc cáo buộc không có cơ sở vững chắc, nhất là trong lĩnh vực báo chí và pháp luật, nhằm thể hiện sự thiếu thuyết phục hoặc sự vô căn cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp