Bản dịch của từ Baseless trong tiếng Việt

Baseless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseless (Adjective)

bˈeɪslɪs
bˈeɪsləs
01

Về lý luận: dựa trên điều gì đó không đúng sự thật hoặc không dựa trên lý do hoặc sự kiện chắc chắn.

Of reasoning based on something that is not true or not based on solid reasons or facts.

Ví dụ

Her baseless accusations led to unnecessary conflicts in the community.

Các cáo buộc không căn cứ của cô ấy dẫn đến xung đột không cần thiết trong cộng đồng.

They were quick to dismiss the baseless rumors spreading around the school.

Họ nhanh chóng bác bỏ những tin đồn không căn cứ đang lan truyền trong trường.

Did you hear about the baseless allegations against the school principal?

Bạn có nghe về những cáo buộc không căn cứ về hiệu trưởng trường không?

02

Không có cơ sở vật chất.

Without a physical base.

Ví dụ

Her baseless accusations caused a lot of confusion in the community.

Các cáo buộc không căn cứ của cô ấy gây ra nhiều sự lúng túng trong cộng đồng.

They dismissed the baseless rumors about the new IELTS test format.

Họ đã bác bỏ những tin đồn không căn cứ về định dạng bài kiểm tra IELTS mới.

Is it wise to trust baseless information when preparing for IELTS?

Liệu việc tin tưởng thông tin không căn cứ khi chuẩn bị cho IELTS có khôn ngoan không?

Dạng tính từ của Baseless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Baseless

Không có cơ sở

More baseless

Thiếu cơ sở hơn

Most baseless

Vô căn cứ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baseless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseless

Không có idiom phù hợp