Bản dịch của từ Baseload trong tiếng Việt
Baseload
Baseload (Noun)
The baseload for the new solar plant is 200 megawatts.
Nhu cầu điện cơ bản cho nhà máy năng lượng mặt trời mới là 200 megawatt.
The baseload does not fluctuate during peak hours.
Nhu cầu điện cơ bản không thay đổi trong giờ cao điểm.
What is the baseload requirement for the wind farm?
Yêu cầu nhu cầu điện cơ bản cho trang trại gió là gì?
Từ "baseload" chỉ lượng điện năng tối thiểu cần thiết để cung cấp cho một hệ thống điện trong suốt thời gian nhất định, đặc biệt là trong những giờ thấp điểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. "Baseload" thường liên quan đến các nguồn năng lượng ổn định, như điện hạt nhân hoặc thủy điện, mà có khả năng hoạt động liên tục để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
Từ "baseload" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "base" (cơ sở) và "load" (tải). "Base" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là nền tảng, trong khi "load" đến từ tiếng Old English "ladian", nghĩa là mang. Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực năng lượng, chỉ mức tải điện tối thiểu để duy trì hoạt động của hệ thống điện. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc đảm bảo tính ổn định và liên tục của mạng lưới năng lượng.
Từ "baseload" thường xuất hiện trong các bài viết và cuộc thảo luận về năng lượng, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất điện và hệ thống lưới điện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong phần Listening và Reading, khi thí sinh tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và nhu cầu năng lượng ổn định. Trong ngữ cảnh khác, "baseload" thường liên quan đến các hệ thống cung cấp năng lượng đáng tin cậy, như nhà máy điện hạt nhân hoặc nhiệt điện, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ điện liên tục.