Bản dịch của từ Baseload trong tiếng Việt

Baseload

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baseload (Noun)

01

Tải tối thiểu cố định mà hệ thống cung cấp điện cần phải cung cấp.

The permanent minimum load that a power supply system is required to deliver.

Ví dụ

The baseload for the new solar plant is 200 megawatts.

Nhu cầu điện cơ bản cho nhà máy năng lượng mặt trời mới là 200 megawatt.

The baseload does not fluctuate during peak hours.

Nhu cầu điện cơ bản không thay đổi trong giờ cao điểm.

What is the baseload requirement for the wind farm?

Yêu cầu nhu cầu điện cơ bản cho trang trại gió là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baseload cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baseload

Không có idiom phù hợp