Bản dịch của từ Baseman trong tiếng Việt
Baseman
Baseman (Noun)
The baseman caught the ball during the community baseball game last Saturday.
Người chơi bắt bóng trong trận bóng chày cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The baseman did not miss any catches in the local tournament.
Người chơi đã không bỏ lỡ bất kỳ cú bắt nào trong giải đấu địa phương.
Did the baseman score a point in the charity match yesterday?
Người chơi có ghi điểm trong trận đấu từ thiện hôm qua không?
Từ "baseman" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ người chơi đứng trên cơ sở trong các tình huống cụ thể trong trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, khái niệm có thể không phổ biến bằng ở Mỹ, nơi mà bóng chày có vai trò quan trọng hơn trong văn hóa thể thao. "Baseman" thường xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến chiến thuật và vị trí trên sân.
Từ "baseman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "base" (căn cứ, nền tảng) và hậu tố "-man". Từ "base" lại xuất phát từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là nền tảng, cơ sở. Về lịch sử, "baseman" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, cụ thể là bóng chày, để chỉ vận động viên đứng ở vị trí căn cứ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của một người trong việc giữ vững sự ổn định trong đội bóng.
Từ "baseman" thường không xuất hiện trong các đề tài chính của bốn kỹ năng IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà có thể thấy nhiều hơn trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, khi ám chỉ đến vị trí của cầu thủ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả cầu thủ ở các căn cứ. Do đó, tần suất sử dụng từ này trong các bài thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu giới hạn trong bối cảnh thể thao.